MakerDAOChuyển đổi MakerDAO (MKR) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

MKR/CNY: 1 MKR ≈ ¥12,141.37 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

MakerDAO Thị trường hôm nay

MakerDAO đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MakerDAO chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥12,141.37. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 687,812.37 MKR, tổng vốn hóa thị trường của MakerDAO tính bằng CNY là ¥58,901,205,460.15. Trong 24h qua, giá của MakerDAO tính bằng CNY đã tăng ¥44.51, biểu thị mức tăng +0.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MakerDAO tính bằng CNY là ¥44,380.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1,187.47.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MKR sang CNY

¥12,141.37+0.37%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MKR sang CNY là ¥ CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.37% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MKR/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MKR/CNY trong ngày qua.

Giao dịch MakerDAO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo MakerDAOMKR/USDT
Giao ngay
$1,709.85
-0.39%
logo MakerDAOMKR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$1,710.8
0.09%

The real-time trading price of MKR/USDT Spot is $1,709.85, with a 24-hour trading change of -0.39%, MKR/USDT Spot is $1,709.85 and -0.39%, and MKR/USDT Perpetual is $1,710.8 and 0.09%.

Bảng chuyển đổi MakerDAO sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi MKR sang CNY

logo MakerDAOSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1MKR
12,141.37CNY
2MKR
24,282.75CNY
3MKR
36,424.13CNY
4MKR
48,565.51CNY
5MKR
60,706.89CNY
6MKR
72,848.27CNY
7MKR
84,989.64CNY
8MKR
97,131.02CNY
9MKR
109,272.4CNY
10MKR
121,413.78CNY
100MKR
1,214,137.84CNY
500MKR
6,070,689.24CNY
1000MKR
12,141,378.48CNY
5000MKR
60,706,892.4CNY
10000MKR
121,413,784.8CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang MKR

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo MakerDAO
1CNY
0.00008236MKR
2CNY
0.0001647MKR
3CNY
0.000247MKR
4CNY
0.0003294MKR
5CNY
0.0004118MKR
6CNY
0.0004941MKR
7CNY
0.0005765MKR
8CNY
0.0006589MKR
9CNY
0.0007412MKR
10CNY
0.0008236MKR
10000000CNY
823.62MKR
50000000CNY
4,118.14MKR
100000000CNY
8,236.29MKR
500000000CNY
41,181.48MKR
1000000000CNY
82,362.97MKR

Bảng chuyển đổi số tiền MKR sang CNY và CNY sang MKR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MKR sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 CNY sang MKR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1MakerDAO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MKR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MKR = $1,721.4 USD, 1 MKR = €1,542.2 EUR, 1 MKR = ₹143,809.89 INR, 1 MKR = Rp26,113,183.03 IDR, 1 MKR = $2,334.91 CAD, 1 MKR = £1,292.77 GBP, 1 MKR = ฿56,776.59 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.31
logo BTCBTC
0.0006668
logo ETHETH
0.02831
logo USDTUSDT
70.87
logo XRPXRP
30.15
logo BNBBNB
0.1092
logo SOLSOL
0.4225
logo USDCUSDC
70.91
logo DOGEDOGE
314.08
logo ADAADA
95.48
logo TRXTRX
263.32
logo STETHSTETH
0.02828
logo WBTCWBTC
0.0006662
logo SUISUI
18.18
logo LINKLINK
4.5
logo AVAXAVAX
3.12

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng MakerDAO của bạn

01

Nhập số lượng MKR của bạn

Nhập số lượng MKR của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MakerDAO hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MakerDAO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MakerDAO sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua MakerDAO

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ MakerDAO sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MakerDAO sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MakerDAO sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi MakerDAO sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến MakerDAO (MKR)

Tìm hiểu thêm về MakerDAO (MKR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.