Loom Network Thị trường hôm nay
Loom Network đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Loom Network chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.001283. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,242,920,898 LOOM, tổng vốn hóa thị trường của Loom Network tính bằng GBP là £1,198,023.74. Trong 24h qua, giá của Loom Network tính bằng GBP đã tăng £0.00007063, biểu thị mức tăng +5.89%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Loom Network tính bằng GBP là £0.3744, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.001184.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LOOM sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LOOM sang GBP là £0.001283 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +5.89% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LOOM/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LOOM/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Loom Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001674 | 5.08% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.00169 | 4.97% |
The real-time trading price of LOOM/USDT Spot is $0.001674, with a 24-hour trading change of 5.08%, LOOM/USDT Spot is $0.001674 and 5.08%, and LOOM/USDT Perpetual is $0.00169 and 4.97%.
Bảng chuyển đổi Loom Network sang British Pound
Bảng chuyển đổi LOOM sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LOOM | 0GBP |
2LOOM | 0GBP |
3LOOM | 0GBP |
4LOOM | 0GBP |
5LOOM | 0GBP |
6LOOM | 0GBP |
7LOOM | 0GBP |
8LOOM | 0.01GBP |
9LOOM | 0.01GBP |
10LOOM | 0.01GBP |
100000LOOM | 128.34GBP |
500000LOOM | 641.72GBP |
1000000LOOM | 1,283.45GBP |
5000000LOOM | 6,417.29GBP |
10000000LOOM | 12,834.59GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang LOOM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 779.14LOOM |
2GBP | 1,558.28LOOM |
3GBP | 2,337.43LOOM |
4GBP | 3,116.57LOOM |
5GBP | 3,895.72LOOM |
6GBP | 4,674.86LOOM |
7GBP | 5,454.01LOOM |
8GBP | 6,233.15LOOM |
9GBP | 7,012.3LOOM |
10GBP | 7,791.44LOOM |
100GBP | 77,914.44LOOM |
500GBP | 389,572.24LOOM |
1000GBP | 779,144.48LOOM |
5000GBP | 3,895,722.41LOOM |
10000GBP | 7,791,444.83LOOM |
Bảng chuyển đổi số tiền LOOM sang GBP và GBP sang LOOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 LOOM sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang LOOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Loom Network phổ biến
Loom Network | 1 LOOM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.14INR |
![]() | Rp25.93IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.06THB |
Loom Network | 1 LOOM |
---|---|
![]() | ₽0.16RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.06TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.25JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LOOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LOOM = $0 USD, 1 LOOM = €0 EUR, 1 LOOM = ₹0.14 INR, 1 LOOM = Rp25.93 IDR, 1 LOOM = $0 CAD, 1 LOOM = £0 GBP, 1 LOOM = ฿0.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 39.65 |
![]() | 0.006307 |
![]() | 0.2618 |
![]() | 665.7 |
![]() | 307.8 |
![]() | 1.02 |
![]() | 4.53 |
![]() | 665.91 |
![]() | 187,680.82 |
![]() | 2,424.8 |
![]() | 3,916.57 |
![]() | 0.2613 |
![]() | 1,109.44 |
![]() | 0.006265 |
![]() | 17.81 |
![]() | 233.54 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Loom Network của bạn
Nhập số lượng LOOM của bạn
Nhập số lượng LOOM của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Loom Network hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Loom Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Loom Network sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Loom Network sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Loom Network sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Loom Network sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Loom Network sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Loom Network (LOOM)

¿Qué es Loom Network: Una guía de 2025 para desarrolladores de Web3
Descubre Loom Network: la solución Layer-2 revolucionaria para desarrolladores de Web3.

Plataforma de Análisis Financiero AI Edgen: El "Terminal Bloomberg" de Web3
A medida que Web3 continúa evolucionando, la demanda de análisis financieros en tiempo real impulsados por IA en el mundo de las criptomonedas está creciendo con fuerza.

¿Qué es Loom Network?
Loom Network es una plataforma pionera en el espacio de las criptomonedas.

Desarrollo de Loom Network 2025: soluciones de escalabilidad de blockchain web3 e interoperabilidad cross-chain
Este artículo analiza en profundidad los logros de crecimiento de Loom Networks en 2025, centrándose en su papel clave en el ecosistema Web3

Token POWER: El combustible que impulsa la red de datos Web3 de Powerloom
Sumérgete en la red de datos componibles de Powerloom y domina el futuro de las ideas de Web3.

Token SPERG: Una herramienta de análisis de Bloomberg impulsada por IA en la cadena
Una herramienta de análisis de Bloomberg impulsada por IA en la cadena