Lisk Thị trường hôm nay
Lisk đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LSK chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.5338. Với nguồn cung lưu hành là 190,755,569.48 LSK, tổng vốn hóa thị trường của LSK tính bằng CAD là $138,136,318.98. Trong 24h qua, giá của LSK tính bằng CAD đã giảm $-0.03865, biểu thị mức giảm -6.75%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LSK tính bằng CAD là $47.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1379.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LSK sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LSK sang CAD là $0.5338 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -6.75% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LSK/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LSK/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Lisk
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3931 | -6.76% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.3936 | -4.79% |
The real-time trading price of LSK/USDT Spot is $0.3931, with a 24-hour trading change of -6.76%, LSK/USDT Spot is $0.3931 and -6.76%, and LSK/USDT Perpetual is $0.3936 and -4.79%.
Bảng chuyển đổi Lisk sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi LSK sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LSK | 0.53CAD |
2LSK | 1.06CAD |
3LSK | 1.6CAD |
4LSK | 2.13CAD |
5LSK | 2.66CAD |
6LSK | 3.2CAD |
7LSK | 3.73CAD |
8LSK | 4.27CAD |
9LSK | 4.8CAD |
10LSK | 5.33CAD |
1000LSK | 533.87CAD |
5000LSK | 2,669.39CAD |
10000LSK | 5,338.79CAD |
50000LSK | 26,693.95CAD |
100000LSK | 53,387.9CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang LSK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 1.87LSK |
2CAD | 3.74LSK |
3CAD | 5.61LSK |
4CAD | 7.49LSK |
5CAD | 9.36LSK |
6CAD | 11.23LSK |
7CAD | 13.11LSK |
8CAD | 14.98LSK |
9CAD | 16.85LSK |
10CAD | 18.73LSK |
100CAD | 187.3LSK |
500CAD | 936.54LSK |
1000CAD | 1,873.08LSK |
5000CAD | 9,365.41LSK |
10000CAD | 18,730.83LSK |
Bảng chuyển đổi số tiền LSK sang CAD và CAD sang LSK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 LSK sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang LSK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Lisk phổ biến
Lisk | 1 LSK |
---|---|
![]() | $0.39USD |
![]() | €0.35EUR |
![]() | ₹32.88INR |
![]() | Rp5,970.81IDR |
![]() | $0.53CAD |
![]() | £0.3GBP |
![]() | ฿12.98THB |
Lisk | 1 LSK |
---|---|
![]() | ₽36.37RUB |
![]() | R$2.14BRL |
![]() | د.إ1.45AED |
![]() | ₺13.43TRY |
![]() | ¥2.78CNY |
![]() | ¥56.68JPY |
![]() | $3.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LSK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LSK = $0.39 USD, 1 LSK = €0.35 EUR, 1 LSK = ₹32.88 INR, 1 LSK = Rp5,970.81 IDR, 1 LSK = $0.53 CAD, 1 LSK = £0.3 GBP, 1 LSK = ฿12.98 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.35 |
![]() | 0.003529 |
![]() | 0.1461 |
![]() | 368.51 |
![]() | 170.73 |
![]() | 0.5692 |
![]() | 2.49 |
![]() | 368.77 |
![]() | 1,349.77 |
![]() | 2,172.45 |
![]() | 0.1464 |
![]() | 602.81 |
![]() | 192,301.54 |
![]() | 0.003521 |
![]() | 9.35 |
![]() | 129.81 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Lisk của bạn
Nhập số lượng LSK của bạn
Nhập số lượng LSK của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lisk hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lisk.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lisk sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Lisk sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lisk sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lisk sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Lisk sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Lisk (LSK)

Gate Wallet:重新定义 Web3 资产管理的一站式解决方案
在 Web3 的世界里,真正的自由不是无边际的探索,而是掌控复杂性的能力。Gate Wallet 正将这种能力,赋予每一位用户。

Gate Wallet 重大更新:BountyDrop 如何重塑空投与任务生态?
BountyDrop,将 Gate Wallet 原有“任务广场”与“空投”入口全面整合为统一平台。

解锁加密财富新机遇:Gate 余币宝的理财魅力全解析
Gate 余币宝的理财魅力全解析

Gate Alpha:解锁 Web3 投资新机遇的创新引擎
解锁 Web3 投资新机遇的创新引擎

Gate Alpha 双重狂欢:解锁交易与积分的财富盛宴
解锁交易与积分的财富盛宴

比特币统治率创四年新高,山寨季还有多远?
尽管比特币占据绝对主导,但多个指标显示山寨币动能正在积蓄。