Layer3 Thị trường hôm nay
Layer3 đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của L3 chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.03579. Với nguồn cung lưu hành là 644,754,784.99 L3, tổng vốn hóa thị trường của L3 tính bằng EUR là €20,674,281.75. Trong 24h qua, giá của L3 tính bằng EUR đã giảm €-0.001122, biểu thị mức giảm -3.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của L3 tính bằng EUR là €0.1441, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.03148.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1L3 sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 L3 sang EUR là €0.03579 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -3.05% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá L3/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 L3/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Layer3
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03973 | -2.78% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.03955 | -2.51% |
The real-time trading price of L3/USDT Spot is $0.03973, with a 24-hour trading change of -2.78%, L3/USDT Spot is $0.03973 and -2.78%, and L3/USDT Perpetual is $0.03955 and -2.51%.
Bảng chuyển đổi Layer3 sang Euro
Bảng chuyển đổi L3 sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1L3 | 0.03EUR |
2L3 | 0.07EUR |
3L3 | 0.1EUR |
4L3 | 0.14EUR |
5L3 | 0.17EUR |
6L3 | 0.21EUR |
7L3 | 0.25EUR |
8L3 | 0.28EUR |
9L3 | 0.32EUR |
10L3 | 0.35EUR |
10000L3 | 357.91EUR |
50000L3 | 1,789.56EUR |
100000L3 | 3,579.12EUR |
500000L3 | 17,895.6EUR |
1000000L3 | 35,791.2EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang L3
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 27.93L3 |
2EUR | 55.87L3 |
3EUR | 83.81L3 |
4EUR | 111.75L3 |
5EUR | 139.69L3 |
6EUR | 167.63L3 |
7EUR | 195.57L3 |
8EUR | 223.51L3 |
9EUR | 251.45L3 |
10EUR | 279.39L3 |
100EUR | 2,793.98L3 |
500EUR | 13,969.91L3 |
1000EUR | 27,939.82L3 |
5000EUR | 139,699.12L3 |
10000EUR | 279,398.24L3 |
Bảng chuyển đổi số tiền L3 sang EUR và EUR sang L3 ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 L3 sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang L3, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Layer3 phổ biến
Layer3 | 1 L3 |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.34INR |
![]() | Rp606.03IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.32THB |
Layer3 | 1 L3 |
---|---|
![]() | ₽3.69RUB |
![]() | R$0.22BRL |
![]() | د.إ0.15AED |
![]() | ₺1.36TRY |
![]() | ¥0.28CNY |
![]() | ¥5.75JPY |
![]() | $0.31HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 L3 và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 L3 = $0.04 USD, 1 L3 = €0.04 EUR, 1 L3 = ₹3.34 INR, 1 L3 = Rp606.03 IDR, 1 L3 = $0.05 CAD, 1 L3 = £0.03 GBP, 1 L3 = ฿1.32 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
BCH chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 35.02 |
![]() | 0.00551 |
![]() | 0.2475 |
![]() | 557.86 |
![]() | 275.74 |
![]() | 0.903 |
![]() | 4.19 |
![]() | 558.37 |
![]() | 118,660.94 |
![]() | 2,110.64 |
![]() | 3,676.05 |
![]() | 0.2492 |
![]() | 1,025.34 |
![]() | 0.005553 |
![]() | 15.76 |
![]() | 1.23 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Layer3 của bạn
Nhập số lượng L3 của bạn
Nhập số lượng L3 của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Layer3 hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Layer3.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Layer3 sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Layer3 sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Layer3 sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Layer3 sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Layer3 sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Layer3 (L3)

NuCoin:2025 年 AI 驅動區塊鏈與投資潛力
NuCoin(NUC) 是 2025 年區塊鏈領域的創新代幣,隸屬於 NuGenesis 生態系統

VON 代幣:2025 年 GameFi 與 Play-to-Earn 的投資新星
VON 代幣是 dEmpire of Vampire 的生態實用代幣

AIDOGE:2025 年 AI 與 Meme 代幣的 DeFi 投資熱潮
AIDOGE 是 2025 年加密貨幣市場中備受矚目的 Meme 代幣

2025 年 SPELL 代幣價格分析與展望
探索 2025 年 SPELL 代幣的未來!

Dog to the Moon:2025 年 Dogecoin 與 Meme 代幣的投資熱潮
“Dog to the Moon” 起源於 Dogecoin,一種以 Shiba Inu 狗爲標志的加密貨幣

Gate Wallet 爲每一個Web3需求提供最優解
爲何成爲百萬用戶的 Web3 首選?
Tìm hiểu thêm về Layer3 (L3)

L3 Token là gì?

Phân tích về các dự án Layer 3 hàng đầu (L3)

Tìm hiểu ZeroLend: Xây dựng Giao thức cho vay siêu chuỗi L3 trên zkSync

L3 + Chuỗi Trừu Tượng + Token Flywheel, Giải mã Cỗ máy Ba của Trò chơi Mới Noble B3
