IOST Thị trường hôm nay
IOST đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của IOST chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼0.01483. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 25,610,761,370 IOST, tổng vốn hóa thị trường của IOST tính bằng SAR là ﷼1,425,118,819.79. Trong 24h qua, giá của IOST tính bằng SAR đã tăng ﷼0.001781, biểu thị mức tăng +13.54%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IOST tính bằng SAR là ﷼0.4868, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.006011.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IOST sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IOST sang SAR là ﷼0.01483 SAR, với tỷ lệ thay đổi là +13.54% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá IOST/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IOST/SAR trong ngày qua.
Giao dịch IOST
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.003924 | 11.99% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.003944 | 12.05% |
The real-time trading price of IOST/USDT Spot is $0.003924, with a 24-hour trading change of 11.99%, IOST/USDT Spot is $0.003924 and 11.99%, and IOST/USDT Perpetual is $0.003944 and 12.05%.
Bảng chuyển đổi IOST sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi IOST sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IOST | 0.01SAR |
2IOST | 0.02SAR |
3IOST | 0.04SAR |
4IOST | 0.05SAR |
5IOST | 0.07SAR |
6IOST | 0.08SAR |
7IOST | 0.1SAR |
8IOST | 0.11SAR |
9IOST | 0.13SAR |
10IOST | 0.14SAR |
10000IOST | 148.38SAR |
50000IOST | 741.93SAR |
100000IOST | 1,483.87SAR |
500000IOST | 7,419.37SAR |
1000000IOST | 14,838.75SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang IOST
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 67.39IOST |
2SAR | 134.78IOST |
3SAR | 202.17IOST |
4SAR | 269.56IOST |
5SAR | 336.95IOST |
6SAR | 404.34IOST |
7SAR | 471.73IOST |
8SAR | 539.12IOST |
9SAR | 606.52IOST |
10SAR | 673.91IOST |
100SAR | 6,739.11IOST |
500SAR | 33,695.56IOST |
1000SAR | 67,391.12IOST |
5000SAR | 336,955.6IOST |
10000SAR | 673,911.21IOST |
Bảng chuyển đổi số tiền IOST sang SAR và SAR sang IOST ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IOST sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SAR sang IOST, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1IOST phổ biến
IOST | 1 IOST |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.33INR |
![]() | Rp60.03IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.13THB |
IOST | 1 IOST |
---|---|
![]() | ₽0.37RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.14TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.57JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IOST và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IOST = $0 USD, 1 IOST = €0 EUR, 1 IOST = ₹0.33 INR, 1 IOST = Rp60.03 IDR, 1 IOST = $0.01 CAD, 1 IOST = £0 GBP, 1 IOST = ฿0.13 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
HYPE chuyển đổi sang SAR
SUI chuyển đổi sang SAR
LINK chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 7.19 |
![]() | 0.001277 |
![]() | 0.05314 |
![]() | 133.25 |
![]() | 61.27 |
![]() | 0.205 |
![]() | 0.8764 |
![]() | 133.41 |
![]() | 736.44 |
![]() | 477.38 |
![]() | 200.56 |
![]() | 0.05334 |
![]() | 0.001279 |
![]() | 3.75 |
![]() | 42.04 |
![]() | 9.98 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng IOST của bạn
Nhập số lượng IOST của bạn
Nhập số lượng IOST của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá IOST hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua IOST.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi IOST sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ IOST sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ IOST sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ IOST sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi IOST sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến IOST (IOST)

Koin IOST dan DeFi: Bagaimana Koin IOST Mendorong Masa Depan Keuangan Desentralisasi
Saat lanskap keuangan desentralisasi (DeFi) terus berkembang, skalabilitas dan kecepatan transaksi adalah dua tantangan terbesar yang dihadapi blockchain seperti Ethereum.

Apa Itu IOSToken (IOST)? Semua yang Perlu Anda Ketahui Tentang Koin IOST
IOSToken—ticker IOST Coin—adalah platform kontrak pintar berkinerja tinggi, ultra-aman yang menargetkan pasar yang sama dengan Ethereum dan Solana tetapi menggunakan algoritma konsensus unik yang disebut “Proof‑of‑Believability” (PoB).