Hatom Thị trường hôm nay
Hatom đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Hatom chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $1.08. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 52,636,577 HTM, tổng vốn hóa thị trường của Hatom tính bằng HKD là $446,997,723.36. Trong 24h qua, giá của Hatom tính bằng HKD đã tăng $0.1269, biểu thị mức tăng +13.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hatom tính bằng HKD là $29.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.3077.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HTM sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HTM sang HKD là $1.08 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +13.44% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HTM/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HTM/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Hatom
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1389 | 14.63% |
The real-time trading price of HTM/USDT Spot is $0.1389, with a 24-hour trading change of 14.63%, HTM/USDT Spot is $0.1389 and 14.63%, and HTM/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Hatom sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi HTM sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HTM | 1.01HKD |
2HTM | 2.02HKD |
3HTM | 3.03HKD |
4HTM | 4.04HKD |
5HTM | 5.05HKD |
6HTM | 6.07HKD |
7HTM | 7.08HKD |
8HTM | 8.09HKD |
9HTM | 9.1HKD |
10HTM | 10.11HKD |
100HTM | 101.18HKD |
500HTM | 505.93HKD |
1000HTM | 1,011.86HKD |
5000HTM | 5,059.34HKD |
10000HTM | 10,118.69HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang HTM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 0.9882HTM |
2HKD | 1.97HTM |
3HKD | 2.96HTM |
4HKD | 3.95HTM |
5HKD | 4.94HTM |
6HKD | 5.92HTM |
7HKD | 6.91HTM |
8HKD | 7.9HTM |
9HKD | 8.89HTM |
10HKD | 9.88HTM |
1000HKD | 988.27HTM |
5000HKD | 4,941.35HTM |
10000HKD | 9,882.7HTM |
50000HKD | 49,413.5HTM |
100000HKD | 98,827.01HTM |
Bảng chuyển đổi số tiền HTM sang HKD và HKD sang HTM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HTM sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HKD sang HTM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hatom phổ biến
Hatom | 1 HTM |
---|---|
![]() | $0.14USD |
![]() | €0.13EUR |
![]() | ₹11.69INR |
![]() | Rp2,122.09IDR |
![]() | $0.19CAD |
![]() | £0.11GBP |
![]() | ฿4.61THB |
Hatom | 1 HTM |
---|---|
![]() | ₽12.93RUB |
![]() | R$0.76BRL |
![]() | د.إ0.51AED |
![]() | ₺4.77TRY |
![]() | ¥0.99CNY |
![]() | ¥20.14JPY |
![]() | $1.09HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HTM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HTM = $0.14 USD, 1 HTM = €0.13 EUR, 1 HTM = ₹11.69 INR, 1 HTM = Rp2,122.09 IDR, 1 HTM = $0.19 CAD, 1 HTM = £0.11 GBP, 1 HTM = ฿4.61 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.87 |
![]() | 0.0006072 |
![]() | 0.02673 |
![]() | 64.12 |
![]() | 29.18 |
![]() | 0.09997 |
![]() | 0.4389 |
![]() | 64.21 |
![]() | 12,216.27 |
![]() | 235.13 |
![]() | 383.78 |
![]() | 0.02674 |
![]() | 108.3 |
![]() | 0.0006102 |
![]() | 1.71 |
![]() | 22.75 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hatom của bạn
Nhập số lượng HTM của bạn
Nhập số lượng HTM của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hatom hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hatom.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hatom sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hatom sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hatom sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hatom sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hatom sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hatom (HTM)

2025年XRP崩盤:原因、影響及投資者恢復策略
探索2025年令人震驚的XRP崩盤事件,其對加密市場的連鎖反應,以及XRP持有者的戰略應對措施。

Pepe 代幣價格以INR計算:2025年市場分析與印度投資者購買指南
探索Pepe 代幣在印度的潛力:2025年價格預測、購買指南以及與其他迷因幣的對比分析。

INIT 代幣 2025 - 2030 年價格預測
2026 年,INIT 預計平均價 $1.35,較當前潛在漲幅 176.73%。

2025年的Mery 代幣:價格、購買指南和Web3應用
探索Mery在2025年及未來的潛力。

Blum 代幣價格:2025年市場分析與投資策略
探索Blum 代幣在Web3領域的潛力。

ZKJ 崩盤事件全解析:ZKJ 市場震蕩後未來走勢如何?
ZKJ 事件揭示了新興代幣的三大風險點:流動性池脆弱性、巨鯨行爲不可預測性及衍生品槓杆連鎖效應。