Hacken TokenChuyển đổi Hacken Token (HAI) sang Japanese Yen (JPY)

HAI/JPY: 1 HAI ≈ ¥2.44 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Hacken Token Thị trường hôm nay

Hacken Token đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Hacken Token chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥2.44. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 833,529,964 HAI, tổng vốn hóa thị trường của Hacken Token tính bằng JPY là ¥294,009,097,201.43. Trong 24h qua, giá của Hacken Token tính bằng JPY đã tăng ¥0.09934, biểu thị mức tăng +4.23%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hacken Token tính bằng JPY là ¥67.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.3372.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HAI sang JPY

¥2.44+4.23%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HAI sang JPY là ¥2.44 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +4.23% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HAI/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HAI/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Hacken Token

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Hacken TokenHAI/USDT
Giao ngay
$0.01701
4.35%

The real-time trading price of HAI/USDT Spot is $0.01701, with a 24-hour trading change of 4.35%, HAI/USDT Spot is $0.01701 and 4.35%, and HAI/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Hacken Token sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi HAI sang JPY

logo Hacken TokenSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1HAI
2.44JPY
2HAI
4.89JPY
3HAI
7.34JPY
4HAI
9.79JPY
5HAI
12.24JPY
6HAI
14.69JPY
7HAI
17.14JPY
8HAI
19.59JPY
9HAI
22.04JPY
10HAI
24.49JPY
100HAI
244.94JPY
500HAI
1,224.73JPY
1000HAI
2,449.46JPY
5000HAI
12,247.34JPY
10000HAI
24,494.68JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang HAI

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Hacken Token
1JPY
0.4082HAI
2JPY
0.8165HAI
3JPY
1.22HAI
4JPY
1.63HAI
5JPY
2.04HAI
6JPY
2.44HAI
7JPY
2.85HAI
8JPY
3.26HAI
9JPY
3.67HAI
10JPY
4.08HAI
1000JPY
408.25HAI
5000JPY
2,041.25HAI
10000JPY
4,082.51HAI
50000JPY
20,412.58HAI
100000JPY
40,825.17HAI

Bảng chuyển đổi số tiền HAI sang JPY và JPY sang HAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HAI sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang HAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hacken Token phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HAI = $0.02 USD, 1 HAI = €0.02 EUR, 1 HAI = ₹1.42 INR, 1 HAI = Rp258.04 IDR, 1 HAI = $0.02 CAD, 1 HAI = £0.01 GBP, 1 HAI = ฿0.56 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1903
logo BTCBTC
0.00003281
logo ETHETH
0.001377
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.59
logo BNBBNB
0.00533
logo SOLSOL
0.02306
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
18.87
logo TRXTRX
12.16
logo ADAADA
5.22
logo STETHSTETH
0.001378
logo WBTCWBTC
0.00003287
logo HYPEHYPE
0.1006
logo SUISUI
1.07
logo LINKLINK
0.2512

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Hacken Token của bạn

01

Nhập số lượng HAI của bạn

Nhập số lượng HAI của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hacken Token hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hacken Token.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hacken Token sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hacken Token sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hacken Token sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hacken Token sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hacken Token sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hacken Token (HAI)

DuckChainとは?上場日、ロードマップ、投資の可能性

DuckChainとは?上場日、ロードマップ、投資の可能性

DuckChainとは?上場日、ロードマップ、投資の可能性

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-27
Berachainのパフォーマンスは期待を下回っていますが、BERAトークンの将来の見通しはどうでしょうか?

Berachainのパフォーマンスは期待を下回っていますが、BERAトークンの将来の見通しはどうでしょうか?

Berachainのパフォーマンスは期待を下回っていますが、BERAトークンの将来の見通しはどうでしょうか?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-08
BERA トークン: Berachain エコシステムではどのように機能しますか?

BERA トークン: Berachain エコシステムではどのように機能しますか?

BERA トークン: Berachain エコシステムではどのように機能しますか?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-08
BDGトークン:Beyond Gaming Chain GameFiにおける中核的役割

BDGトークン:Beyond Gaming Chain GameFiにおける中核的役割

BDGトークン:Beyond Gaming Chain GameFiにおける中核的役割

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-07
Berachainメインネットのローンチ:その背後にある価値は何ですか?

Berachainメインネットのローンチ:その背後にある価値は何ですか?

BerachainメインネットがPoLおよび3トークンモデルでローンチされ、200以上のプロジェクトが参加し、DeFiおよびブロックチェーンイノベーションを推進しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-06
デイリーニュース | Solana Chain PAIN Meme Coinが4000万ドル近くを調達、Berachainメインネットがローンチ予定

デイリーニュース | Solana Chain PAIN Meme Coinが4000万ドル近くを調達、Berachainメインネットがローンチ予定

デイリーニュース | Solana Chain PAIN Meme Coinが4000万ドル近くを調達、Berachainメインネットがローンチ予定

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-05

Tìm hiểu thêm về Hacken Token (HAI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.