Gravity Thị trường hôm nay
Gravity đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của G chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01228. Với nguồn cung lưu hành là 7,232,700,000 G, tổng vốn hóa thị trường của G tính bằng EUR là €79,589,720.51. Trong 24h qua, giá của G tính bằng EUR đã giảm €-0.0008769, biểu thị mức giảm -6.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của G tính bằng EUR là €0.05163, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01033.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1G sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 G sang EUR là €0.01228 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -6.65% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá G/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 G/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Gravity
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0137 | -6.99% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01365 | -7.21% |
The real-time trading price of G/USDT Spot is $0.0137, with a 24-hour trading change of -6.99%, G/USDT Spot is $0.0137 and -6.99%, and G/USDT Perpetual is $0.01365 and -7.21%.
Bảng chuyển đổi Gravity sang Euro
Bảng chuyển đổi G sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1G | 0.01EUR |
2G | 0.02EUR |
3G | 0.03EUR |
4G | 0.04EUR |
5G | 0.06EUR |
6G | 0.07EUR |
7G | 0.08EUR |
8G | 0.09EUR |
9G | 0.11EUR |
10G | 0.12EUR |
10000G | 122.82EUR |
50000G | 614.13EUR |
100000G | 1,228.27EUR |
500000G | 6,141.39EUR |
1000000G | 12,282.78EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang G
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 81.41G |
2EUR | 162.82G |
3EUR | 244.24G |
4EUR | 325.65G |
5EUR | 407.07G |
6EUR | 488.48G |
7EUR | 569.9G |
8EUR | 651.31G |
9EUR | 732.73G |
10EUR | 814.14G |
100EUR | 8,141.47G |
500EUR | 40,707.36G |
1000EUR | 81,414.73G |
5000EUR | 407,073.67G |
10000EUR | 814,147.34G |
Bảng chuyển đổi số tiền G sang EUR và EUR sang G ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 G sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang G, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Gravity phổ biến
Gravity | 1 G |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.15INR |
![]() | Rp207.98IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.45THB |
Gravity | 1 G |
---|---|
![]() | ₽1.27RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.47TRY |
![]() | ¥0.1CNY |
![]() | ¥1.97JPY |
![]() | $0.11HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 G và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 G = $0.01 USD, 1 G = €0.01 EUR, 1 G = ₹1.15 INR, 1 G = Rp207.98 IDR, 1 G = $0.02 CAD, 1 G = £0.01 GBP, 1 G = ฿0.45 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 28.39 |
![]() | 0.005321 |
![]() | 0.214 |
![]() | 557.98 |
![]() | 256.95 |
![]() | 0.8378 |
![]() | 3.45 |
![]() | 558.32 |
![]() | 2,766.28 |
![]() | 2,064.2 |
![]() | 803.59 |
![]() | 0.2135 |
![]() | 0.005298 |
![]() | 162.03 |
![]() | 16.95 |
![]() | 38.55 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Gravity của bạn
Nhập số lượng G của bạn
Nhập số lượng G của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gravity hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gravity.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gravity sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Gravity
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gravity sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gravity sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gravity sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gravity sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gravity (G)

PFVS代币:元宇宙与GameFi领域的新星
Puffverse是一个类似迪士尼的3D元宇宙梦幻世界,旨在连接Web3中的虚拟世界与Web2中的现实

AERGO:企业级区块链与去中心化应用的融合先锋
AERGO (AERGO)是一种第四代区块链平台,旨在提供强大的基础设施

阿尔法积分:在Gate上交易最热门的Meme币时赚取奖励
Gate阿尔法正在通过添加强大的奖励层,改变模因币交易体验

Gate Alpha:开启模因币交易新时代
Gate 阿尔法是一个旨在简化模因币投资的链上交易网关

2025年GOG代币:价格、购买指南和质押奖励
发现2025年GOG代币的潜力,学习如何购买和质押以获得丰厚奖励,并探索其对Gate的影响。

ELDE代币:2025年Elderglade Web3游戏生态系统的支柱
探索推动Elderglade Web3游戏生态系统的变革性ELDE代币。