Grass Thị trường hôm nay
Grass đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GRASS chuyển đổi sang New Taiwan Dollar (TWD) là NT$45.32. Với nguồn cung lưu hành là 288,103,770 GRASS, tổng vốn hóa thị trường của GRASS tính bằng TWD là NT$417,064,496,845.44. Trong 24h qua, giá của GRASS tính bằng TWD đã giảm NT$-0.2918, biểu thị mức giảm -0.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GRASS tính bằng TWD là NT$126.75, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$20.2.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GRASS sang TWD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GRASS sang TWD là NT$45.32 TWD, với tỷ lệ thay đổi là -0.64% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GRASS/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GRASS/TWD trong ngày qua.
Giao dịch Grass
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.41 | -0.32% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1.41 | -0.94% |
The real-time trading price of GRASS/USDT Spot is $1.41, with a 24-hour trading change of -0.32%, GRASS/USDT Spot is $1.41 and -0.32%, and GRASS/USDT Perpetual is $1.41 and -0.94%.
Bảng chuyển đổi Grass sang New Taiwan Dollar
Bảng chuyển đổi GRASS sang TWD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GRASS | 45.32TWD |
2GRASS | 90.65TWD |
3GRASS | 135.98TWD |
4GRASS | 181.31TWD |
5GRASS | 226.63TWD |
6GRASS | 271.96TWD |
7GRASS | 317.29TWD |
8GRASS | 362.62TWD |
9GRASS | 407.94TWD |
10GRASS | 453.27TWD |
100GRASS | 4,532.77TWD |
500GRASS | 22,663.87TWD |
1000GRASS | 45,327.75TWD |
5000GRASS | 226,638.79TWD |
10000GRASS | 453,277.58TWD |
Bảng chuyển đổi TWD sang GRASS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TWD | 0.02206GRASS |
2TWD | 0.04412GRASS |
3TWD | 0.06618GRASS |
4TWD | 0.08824GRASS |
5TWD | 0.1103GRASS |
6TWD | 0.1323GRASS |
7TWD | 0.1544GRASS |
8TWD | 0.1764GRASS |
9TWD | 0.1985GRASS |
10TWD | 0.2206GRASS |
10000TWD | 220.61GRASS |
50000TWD | 1,103.07GRASS |
100000TWD | 2,206.15GRASS |
500000TWD | 11,030.76GRASS |
1000000TWD | 22,061.53GRASS |
Bảng chuyển đổi số tiền GRASS sang TWD và TWD sang GRASS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GRASS sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 TWD sang GRASS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Grass phổ biến
Grass | 1 GRASS |
---|---|
![]() | $1.44USD |
![]() | €1.29EUR |
![]() | ₹120.34INR |
![]() | Rp21,852IDR |
![]() | $1.95CAD |
![]() | £1.08GBP |
![]() | ฿47.51THB |
Grass | 1 GRASS |
---|---|
![]() | ₽133.11RUB |
![]() | R$7.84BRL |
![]() | د.إ5.29AED |
![]() | ₺49.17TRY |
![]() | ¥10.16CNY |
![]() | ¥207.43JPY |
![]() | $11.22HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GRASS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GRASS = $1.44 USD, 1 GRASS = €1.29 EUR, 1 GRASS = ₹120.34 INR, 1 GRASS = Rp21,852 IDR, 1 GRASS = $1.95 CAD, 1 GRASS = £1.08 GBP, 1 GRASS = ฿47.51 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TWD
ETH chuyển đổi sang TWD
USDT chuyển đổi sang TWD
XRP chuyển đổi sang TWD
BNB chuyển đổi sang TWD
SOL chuyển đổi sang TWD
USDC chuyển đổi sang TWD
TRX chuyển đổi sang TWD
DOGE chuyển đổi sang TWD
STETH chuyển đổi sang TWD
ADA chuyển đổi sang TWD
SMART chuyển đổi sang TWD
WBTC chuyển đổi sang TWD
HYPE chuyển đổi sang TWD
SUI chuyển đổi sang TWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1 |
![]() | 0.0001496 |
![]() | 0.006226 |
![]() | 15.65 |
![]() | 7.24 |
![]() | 0.0244 |
![]() | 0.1074 |
![]() | 15.66 |
![]() | 57.36 |
![]() | 92.25 |
![]() | 0.006223 |
![]() | 25.96 |
![]() | 8,182.27 |
![]() | 0.0001492 |
![]() | 0.4032 |
![]() | 5.55 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng New Taiwan Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Grass của bạn
Nhập số lượng GRASS của bạn
Nhập số lượng GRASS của bạn
Chọn New Taiwan Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn New Taiwan Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Grass hiện tại theo New Taiwan Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Grass.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Grass sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Grass sang New Taiwan Dollar (TWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Grass sang New Taiwan Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Grass sang New Taiwan Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Grass sang loại tiền tệ khác ngoài New Taiwan Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang New Taiwan Dollar (TWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Grass (GRASS)

Grass Network (GRASS) là gì và cách kiếm thu nhập thụ động từ nó?
Khi công nghệ blockchain tiếp tục mở rộng vượt ra ngoài giao dịch và DeFi, những ứng dụng mới bắt đầu xuất hiện — đặc biệt là trong lĩnh vực kiếm tiền từ dữ liệu.

Grass Coin: Liệu đây chỉ là một meme hay là xu hướng mới?
Trong thị trường crypto không ngừng biến động, các meme coin vẫn liên tục chứng minh sức hút không tưởng.

Giá Token GRASS là bao nhiêu và Dự án Grass là gì?
GRASS là một giao thức blockchain tập trung vào các giải pháp mở rộng Layer 2.

Giá của Token GRASS là bao nhiêu? Dự án Grass là gì?
Nhà đầu tư có thể dễ dàng mua bán và tham gia mạng lưới thu thập dữ liệu AI mới nổi GRASS Token trên sàn giao dịch Gate.io.

Dự án khai thác mỏ Gate.io Startup Archive Grass (GRASS): Mở khóa lợi nhuận Staking cao hàng giờ
Dự án Khai thác Khởi đầu Gate.io Archive Grass (GRASS): Mở khóa Lợi nhuận Staking Cao hàng giờ