Floop Thị trường hôm nay
Floop đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FLOOP chuyển đổi sang Euro (EUR) là €876.33. Với nguồn cung lưu hành là 0 FLOOP, tổng vốn hóa thị trường của FLOOP tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của FLOOP tính bằng EUR đã giảm €-11.18, biểu thị mức giảm -1.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FLOOP tính bằng EUR là €10,573.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €451.43.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FLOOP sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FLOOP sang EUR là €876.33 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.26% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FLOOP/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FLOOP/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Floop
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of FLOOP/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, FLOOP/-- Spot is $ and 0%, and FLOOP/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Floop sang Euro
Bảng chuyển đổi FLOOP sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FLOOP | 876.33EUR |
2FLOOP | 1,752.66EUR |
3FLOOP | 2,629EUR |
4FLOOP | 3,505.33EUR |
5FLOOP | 4,381.66EUR |
6FLOOP | 5,258EUR |
7FLOOP | 6,134.33EUR |
8FLOOP | 7,010.66EUR |
9FLOOP | 7,887EUR |
10FLOOP | 8,763.33EUR |
100FLOOP | 87,633.35EUR |
500FLOOP | 438,166.77EUR |
1000FLOOP | 876,333.54EUR |
5000FLOOP | 4,381,667.72EUR |
10000FLOOP | 8,763,335.44EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang FLOOP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.001141FLOOP |
2EUR | 0.002282FLOOP |
3EUR | 0.003423FLOOP |
4EUR | 0.004564FLOOP |
5EUR | 0.005705FLOOP |
6EUR | 0.006846FLOOP |
7EUR | 0.007987FLOOP |
8EUR | 0.009128FLOOP |
9EUR | 0.01027FLOOP |
10EUR | 0.01141FLOOP |
100000EUR | 114.11FLOOP |
500000EUR | 570.55FLOOP |
1000000EUR | 1,141.11FLOOP |
5000000EUR | 5,705.59FLOOP |
10000000EUR | 11,411.18FLOOP |
Bảng chuyển đổi số tiền FLOOP sang EUR và EUR sang FLOOP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FLOOP sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 EUR sang FLOOP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Floop phổ biến
Floop | 1 FLOOP |
---|---|
![]() | $978.16USD |
![]() | €876.33EUR |
![]() | ₹81,717.83INR |
![]() | Rp14,838,428.67IDR |
![]() | $1,326.78CAD |
![]() | £734.6GBP |
![]() | ฿32,262.46THB |
Floop | 1 FLOOP |
---|---|
![]() | ₽90,390.49RUB |
![]() | R$5,320.51BRL |
![]() | د.إ3,592.29AED |
![]() | ₺33,386.95TRY |
![]() | ¥6,899.16CNY |
![]() | ¥140,856.7JPY |
![]() | $7,621.24HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FLOOP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FLOOP = $978.16 USD, 1 FLOOP = €876.33 EUR, 1 FLOOP = ₹81,717.83 INR, 1 FLOOP = Rp14,838,428.67 IDR, 1 FLOOP = $1,326.78 CAD, 1 FLOOP = £734.6 GBP, 1 FLOOP = ฿32,262.46 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.07 |
![]() | 0.005299 |
![]() | 0.2236 |
![]() | 557.96 |
![]() | 235.28 |
![]() | 0.8583 |
![]() | 3.36 |
![]() | 558.2 |
![]() | 2,503.01 |
![]() | 753.67 |
![]() | 2,100.32 |
![]() | 0.2231 |
![]() | 0.005294 |
![]() | 145.9 |
![]() | 35.52 |
![]() | 25.13 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Floop của bạn
Nhập số lượng FLOOP của bạn
Nhập số lượng FLOOP của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Floop hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Floop.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Floop sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Floop
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Floop sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Floop sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Floop sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Floop sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Floop (FLOOP)

Bitcoin Price Prediction 2025: Current Analysis and Market Outlook
Explore expert Bitcoin price predictions for 2025

Should I Buy Dogecoin in 2025: A Comprehensive Guide for Investors
Explore Dogecoins potential in 2025: Is it a smart investment?

What is NFT: Understanding and Investing in 2025
Explore the future of NFTs in 2025: from digital art to real-world utility.

What is Dogecoin: A 2025 Guide for Crypto Beginners
Discover what Dogecoin is, how it works, and its potential as an investment.

Ethereum Price Analysis: Where ETH Stands in 2025
Ethereum price prediction 2025

Seed Token Price 2025: Top Investments and Market Analysis
Discover the explosive growth potential of seed tokens in 2025.