EthereumChuyển đổi Ethereum (ETH) sang Qatari Riyal (QAR)

ETH/QAR: 1 ETH ≈ ﷼9,240.94 QAR

Lần cập nhật mới nhất:

Ethereum Thị trường hôm nay

Ethereum đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang Qatari Riyal (QAR) là ﷼9,240.94. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,727,314.96 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng QAR là ﷼4,060,907,652,861.73. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng QAR đã tăng ﷼610.08, biểu thị mức tăng +7.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng QAR là ﷼17,756.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼1.57.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang QAR

9,240.94+7.08%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang QAR là ﷼ QAR, với tỷ lệ thay đổi là +7.08% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/QAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/QAR trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $2,547.66, with a 24-hour trading change of 7.42%, ETH/USDT Spot is $2,547.66 and 7.42%, and ETH/USDT Perpetual is $2,546.75 and 8.24%.

Bảng chuyển đổi Ethereum sang Qatari Riyal

Bảng chuyển đổi ETH sang QAR

logo EthereumSố lượng
Chuyển thànhlogo QAR
1ETH
9,357.96QAR
2ETH
18,715.93QAR
3ETH
28,073.9QAR
4ETH
37,431.86QAR
5ETH
46,789.83QAR
6ETH
56,147.8QAR
7ETH
65,505.76QAR
8ETH
74,863.73QAR
9ETH
84,221.7QAR
10ETH
93,579.66QAR
100ETH
935,796.68QAR
500ETH
4,678,983.4QAR
1000ETH
9,357,966.8QAR
5000ETH
46,789,834QAR
10000ETH
93,579,668QAR

Bảng chuyển đổi QAR sang ETH

logo QARSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum
1QAR
0.0001068ETH
2QAR
0.0002137ETH
3QAR
0.0003205ETH
4QAR
0.0004274ETH
5QAR
0.0005343ETH
6QAR
0.0006411ETH
7QAR
0.000748ETH
8QAR
0.0008548ETH
9QAR
0.0009617ETH
10QAR
0.001068ETH
1000000QAR
106.86ETH
5000000QAR
534.3ETH
10000000QAR
1,068.6ETH
50000000QAR
5,343.04ETH
100000000QAR
10,686.08ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang QAR và QAR sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang QAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 QAR sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $2,570.87 USD, 1 ETH = €2,303.24 EUR, 1 ETH = ₹214,776.65 INR, 1 ETH = Rp38,999,418.42 IDR, 1 ETH = $3,487.13 CAD, 1 ETH = £1,930.72 GBP, 1 ETH = ฿84,794.49 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang QAR, ETH sang QAR, USDT sang QAR, BNB sang QAR, SOL sang QAR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

QARQAR
logo GTGT
6.38
logo BTCBTC
0.001302
logo ETHETH
0.0541
logo USDTUSDT
137.34
logo XRPXRP
58.17
logo BNBBNB
0.2115
logo SOLSOL
0.8174
logo USDCUSDC
137.39
logo DOGEDOGE
614.29
logo ADAADA
186.68
logo TRXTRX
507.28
logo STETHSTETH
0.05396
logo WBTCWBTC
0.001295
logo SUISUI
35.45
logo LINKLINK
8.46
logo AVAXAVAX
6.1

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Qatari Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm QAR sang GT, QAR sang USDT, QAR sang BTC, QAR sang ETH, QAR sang USBT, QAR sang PEPE, QAR sang EIGEN, QAR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ethereum của bạn

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Qatari Riyal

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Qatari Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Qatari Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang QAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ethereum

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Qatari Riyal (QAR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Qatari Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Qatari Riyal?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Qatari Riyal không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Qatari Riyal (QAR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

2025 年以太坊(ETH)价格走势分析

2025 年以太坊(ETH)价格走势分析

2025 年是以太坊发展历程中的关键转折年。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-15
探索Ethena如何释放USDe与ENA的潜力

探索Ethena如何释放USDe与ENA的潜力

Ethena Crypto 通过创新的合成美元USDe和治理代币ENA,正在重塑去中心化金融的未来

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-13
加密货币的AI革命:Tether.ai与比特币(BTC)水龙头的复兴将在2025年到来

加密货币的AI革命:Tether.ai与比特币(BTC)水龙头的复兴将在2025年到来

探索 2025 年重塑加密货币的人工智能革命,从 Tether.ai 的去中心化人工智能代理到复兴的比特币水龙头。探索人工智能驱动的交易,以及 USDT、比特币和人工智能技术的融合,改变数字资产的未来。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
以太坊(ETH)Pectra升级2025:ETH价格突破与Layer 2扩容

以太坊(ETH)Pectra升级2025:ETH价格突破与Layer 2扩容

探索以太坊的 Pectra 升级:提升了质押限额,增强了 Layer 2 可扩展性,并改进了 ERC-20 支付。分析师预测,随着此次升级增强了以太坊在区块链数据可用性方面的地位,ETH 价格可能出现突破。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
什么是 Tether?Tether 代币生态系统背后的力量

什么是 Tether?Tether 代币生态系统背后的力量

谷歌搜索 “什么是 Tether?”会产生数百万次点击,因为这种单一的稳定币提供了美元流动性,为现货交易、衍生品、DeFi 甚至链上支付提供了动力。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28
FLUID代币:Instadapp多链DeFi平台的ETH抵押解决方案

FLUID代币:Instadapp多链DeFi平台的ETH抵押解决方案

本文将深入探讨FLUID如何重塑多链借贷生态,一步了解FLUID如何通过多链兼容、灵活抵押和流动性挖矿等特性。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-13

Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.