Ethereum Thị trường hôm nay
Ethereum đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang Nigerian Naira (NGN) là ₦4,273,978.69. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,725,747.86 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng NGN là ₦834,810,092,037,189,572.37. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng NGN đã tăng ₦175,478.14, biểu thị mức tăng +4.28%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng NGN là ₦7,892,605.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₦700.52.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang NGN
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang NGN là ₦ NGN, với tỷ lệ thay đổi là +4.28% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/NGN của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/NGN trong ngày qua.
Giao dịch Ethereum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2,641.79 | 4.49% | |
![]() Giao ngay | $0.02425 | 3.88% | |
![]() Giao ngay | $2,643.9 | 4.48% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2,640.9 | 4.43% |
The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $2,641.79, with a 24-hour trading change of 4.49%, ETH/USDT Spot is $2,641.79 and 4.49%, and ETH/USDT Perpetual is $2,640.9 and 4.43%.
Bảng chuyển đổi Ethereum sang Nigerian Naira
Bảng chuyển đổi ETH sang NGN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETH | 4,287,002.9NGN |
2ETH | 8,574,005.8NGN |
3ETH | 12,861,008.71NGN |
4ETH | 17,148,011.61NGN |
5ETH | 21,435,014.52NGN |
6ETH | 25,722,017.42NGN |
7ETH | 30,009,020.33NGN |
8ETH | 34,296,023.23NGN |
9ETH | 38,583,026.14NGN |
10ETH | 42,870,029.04NGN |
100ETH | 428,700,290.49NGN |
500ETH | 2,143,501,452.47NGN |
1000ETH | 4,287,002,904.94NGN |
5000ETH | 21,435,014,524.7NGN |
10000ETH | 42,870,029,049.4NGN |
Bảng chuyển đổi NGN sang ETH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NGN | 0.0000002332ETH |
2NGN | 0.0000004665ETH |
3NGN | 0.0000006997ETH |
4NGN | 0.000000933ETH |
5NGN | 0.000001166ETH |
6NGN | 0.000001399ETH |
7NGN | 0.000001632ETH |
8NGN | 0.000001866ETH |
9NGN | 0.000002099ETH |
10NGN | 0.000002332ETH |
1000000000NGN | 233.26ETH |
5000000000NGN | 1,166.31ETH |
10000000000NGN | 2,332.63ETH |
50000000000NGN | 11,663.15ETH |
100000000000NGN | 23,326.31ETH |
Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang NGN và NGN sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang NGN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000000 NGN sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | $2,641.66USD |
![]() | €2,366.66EUR |
![]() | ₹220,690.62INR |
![]() | Rp40,073,284.01IDR |
![]() | $3,583.15CAD |
![]() | £1,983.89GBP |
![]() | ฿87,129.34THB |
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | ₽244,112.37RUB |
![]() | R$14,368.78BRL |
![]() | د.إ9,701.5AED |
![]() | ₺90,166.2TRY |
![]() | ¥18,632.16CNY |
![]() | ¥380,403.53JPY |
![]() | $20,582.23HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $2,641.66 USD, 1 ETH = €2,366.66 EUR, 1 ETH = ₹220,690.62 INR, 1 ETH = Rp40,073,284.01 IDR, 1 ETH = $3,583.15 CAD, 1 ETH = £1,983.89 GBP, 1 ETH = ฿87,129.34 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NGN
ETH chuyển đổi sang NGN
USDT chuyển đổi sang NGN
XRP chuyển đổi sang NGN
BNB chuyển đổi sang NGN
SOL chuyển đổi sang NGN
USDC chuyển đổi sang NGN
DOGE chuyển đổi sang NGN
ADA chuyển đổi sang NGN
TRX chuyển đổi sang NGN
STETH chuyển đổi sang NGN
WBTC chuyển đổi sang NGN
SUI chuyển đổi sang NGN
HYPE chuyển đổi sang NGN
LINK chuyển đổi sang NGN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NGN, ETH sang NGN, USDT sang NGN, BNB sang NGN, SOL sang NGN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01489 |
![]() | 0.00000284 |
![]() | 0.0001169 |
![]() | 0.3089 |
![]() | 0.1334 |
![]() | 0.0004516 |
![]() | 0.001753 |
![]() | 0.3091 |
![]() | 1.36 |
![]() | 0.4076 |
![]() | 1.1 |
![]() | 0.0001172 |
![]() | 0.000002835 |
![]() | 0.0841 |
![]() | 0.008631 |
![]() | 0.01932 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nigerian Naira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NGN sang GT, NGN sang USDT, NGN sang BTC, NGN sang ETH, NGN sang USBT, NGN sang PEPE, NGN sang EIGEN, NGN sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ethereum của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn Nigerian Naira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nigerian Naira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Nigerian Naira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang NGN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ethereum
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Nigerian Naira (NGN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Nigerian Naira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Nigerian Naira?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Nigerian Naira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nigerian Naira (NGN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

深入了解Cours ETH:以太坊價格動態全解析
在加密貨幣的世界中,以太坊(Ethereum)已經成爲數字資產生態系統的重要支柱之一

以太坊價格分析:2025年ETH的市場地位與前景
以太坊價格預測2025

2025 年以太坊(ETH)價格走勢分析
2025 年是以太坊發展歷程中的關鍵轉折年。

探索Ethena如何釋放USDe與ENA的潛力
Ethena Crypto 通過創新的合成美元USDe和治理代幣ENA,正在重塑去中心化金融的未來

加密貨幣的AI革命:Tether.ai與比特幣(BTC)水龍頭的復興將在2025年到來
探索 2025 年重塑加密貨幣的人工智能革命,從 Tether.ai 的去中心化人工智能代理到復興的比特幣水龍頭。探索人工智能驅動的交易,以及 USDT、比特幣和人工智能技術的融合,改變數字資產的未來。

以太坊(ETH)Pectra升級2025:ETH價格突破與Layer擴容
探索以太坊的 Pectra 升級:提升了質押限額,增強了 Layer 可擴展性,並改進了 ERC-20 支付。分析師預測,隨着此次升級增強了以太坊在區塊鏈數據可用性方面的地位,ETH 價格可能出現突破。
Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Cách đặt cược ETH?

ETH có thể phục hồi không?

Cuộc chiến L2 và tương lai của ETH

Dự đoán giá ETH và Cách mua trên Gate.io

Phân Tích Sâu Và Triển Vọng Về An Ninh Ethereum (ETH)
