EthereumChuyển đổi Ethereum (ETH) sang Kenyan Shilling (KES)

ETH/KES: 1 ETH ≈ KSh340,926.99 KES

Lần cập nhật mới nhất:

Ethereum Thị trường hôm nay

Ethereum đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang Kenyan Shilling (KES) là KSh340,926.99. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,726,807.51 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng KES là KSh5,311,132,079,201,361.25. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng KES đã tăng KSh15,435.32, biểu thị mức tăng +4.72%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng KES là KSh629,487.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là KSh55.87.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang KES

KSh340,926.99+4.72%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang KES là KSh KES, với tỷ lệ thay đổi là +4.72% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/KES của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/KES trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $2,652.56, with a 24-hour trading change of 4.29%, ETH/USDT Spot is $2,652.56 and 4.29%, and ETH/USDT Perpetual is $2,651.9 and 4.48%.

Bảng chuyển đổi Ethereum sang Kenyan Shilling

Bảng chuyển đổi ETH sang KES

logo EthereumSố lượng
Chuyển thànhlogo KES
1ETH
340,926.99KES
2ETH
681,853.98KES
3ETH
1,022,780.97KES
4ETH
1,363,707.96KES
5ETH
1,704,634.96KES
6ETH
2,045,561.95KES
7ETH
2,386,488.94KES
8ETH
2,727,415.93KES
9ETH
3,068,342.92KES
10ETH
3,409,269.92KES
100ETH
34,092,699.21KES
500ETH
170,463,496.08KES
1000ETH
340,926,992.17KES
5000ETH
1,704,634,960.86KES
10000ETH
3,409,269,921.72KES

Bảng chuyển đổi KES sang ETH

logo KESSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum
1KES
0.000002933ETH
2KES
0.000005866ETH
3KES
0.000008799ETH
4KES
0.00001173ETH
5KES
0.00001466ETH
6KES
0.00001759ETH
7KES
0.00002053ETH
8KES
0.00002346ETH
9KES
0.00002639ETH
10KES
0.00002933ETH
100000000KES
293.31ETH
500000000KES
1,466.58ETH
1000000000KES
2,933.17ETH
5000000000KES
14,665.89ETH
10000000000KES
29,331.79ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang KES và KES sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang KES, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 KES sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $2,672.17 USD, 1 ETH = €2,394 EUR, 1 ETH = ₹223,239.5 INR, 1 ETH = Rp40,536,112.65 IDR, 1 ETH = $3,624.53 CAD, 1 ETH = £2,006.8 GBP, 1 ETH = ฿88,135.65 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KES, ETH sang KES, USDT sang KES, BNB sang KES, SOL sang KES, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KESKES
logo GTGT
0.1779
logo BTCBTC
0.00003503
logo ETHETH
0.001466
logo USDTUSDT
3.87
logo XRPXRP
1.6
logo BNBBNB
0.00565
logo SOLSOL
0.02178
logo USDCUSDC
3.87
logo DOGEDOGE
16.16
logo ADAADA
4.85
logo TRXTRX
13.92
logo STETHSTETH
0.001464
logo WBTCWBTC
0.00003495
logo SUISUI
0.9514
logo LINKLINK
0.2329
logo AVAXAVAX
0.1538

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Kenyan Shilling nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KES sang GT, KES sang USDT, KES sang BTC, KES sang ETH, KES sang USBT, KES sang PEPE, KES sang EIGEN, KES sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ethereum của bạn

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Kenyan Shilling

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kenyan Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Kenyan Shilling hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang KES theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ethereum

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Kenyan Shilling (KES) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Kenyan Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Kenyan Shilling?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Kenyan Shilling không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kenyan Shilling (KES) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

تحليل اتجاه سعر إثيريوم (ETH) لعام 2025

تحليل اتجاه سعر إثيريوم (ETH) لعام 2025

2025 هو عام نقطة تحول رئيسي في تاريخ تطوير إثيريوم.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-15
كيفية التعدين على إثيريوم مجانًا على هاتفك؟ | أفضل تطبيق لتعدين ETH على الهاتف في عام 2025

كيفية التعدين على إثيريوم مجانًا على هاتفك؟ | أفضل تطبيق لتعدين ETH على الهاتف في عام 2025

انتقال إثيريوم إلى دليل الحصة ("الاندماج"، سبتمبر 2022) أنهى التعدين الكلاسيكي بوحدة المعالجة الرسومية، لكن عبارة "تطبيق تعدين الإثيريوم على الهاتف" ما زالت تهيمن على عمليات البحث في متجر Play.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-08
تحليل عميق للفروقات بين ETH و BTC

تحليل عميق للفروقات بين ETH و BTC

البيتكوين (BTC) والإيثر (ETH) لا تهيمنان فقط على اتجاه السوق على المدى الطويل

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
الثورة الذكية في مجال العملات الرقمية: Tether.ai وإحياء صنبور البيتكوين في عام 2025

الثورة الذكية في مجال العملات الرقمية: Tether.ai وإحياء صنبور البيتكوين في عام 2025

Explore the AI revolution reshaping crypto in 2025, from Tether.ais decentralized AI agents to revived Bitcoin faucets. Discover AI-driven trading and the convergence of USDT, Bitcoin, and AI technology, transforming the future of digital assets.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
ترقية إثيريوم Pectra 2025: اندفاع سعر ETH وقابلية توسيع طبقة 2

ترقية إثيريوم Pectra 2025: اندفاع سعر ETH وقابلية توسيع طبقة 2

استكشف ترقية إثيريوم بيكترا: زيادة في حدود الحصة، وتحسين قابلية التوسع في الطبقة 2، وتحسين المدفوعات ERC-20.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
عملة FLUID: حل Instadapp للضمان متعدد السلاسل لـ ETH في DeFi

عملة FLUID: حل Instadapp للضمان متعدد السلاسل لـ ETH في DeFi

سيستكشف هذا المقال بعمق كيف يعيد FLUID تشكيل نظام الإقراض متعدد السلاسل، وفهم كيفية استخدام FLUID للتوافق متعدد السلاسل، والضمان المرن، وتعدين السيولة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-13

Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.