Digix Gold Thị trường hôm nay
Digix Gold đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Digix Gold chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £13.57. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 15,400 DGX, tổng vốn hóa thị trường của Digix Gold tính bằng GBP là £157,035.92. Trong 24h qua, giá của Digix Gold tính bằng GBP đã tăng £3.51, biểu thị mức tăng +34.910000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Digix Gold tính bằng GBP là £155.75, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.000003304.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DGX sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DGX sang GBP là £13.57 GBP, với sự thay đổi +34.910000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DGX/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DGX/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Digix Gold
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of DGX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, DGX/-- Spot is $ and --, and DGX/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Digix Gold sang British Pound
Bảng chuyển đổi DGX sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DGX | 13.57GBP |
2DGX | 27.15GBP |
3DGX | 40.73GBP |
4DGX | 54.31GBP |
5DGX | 67.89GBP |
6DGX | 81.46GBP |
7DGX | 95.04GBP |
8DGX | 108.62GBP |
9DGX | 122.2GBP |
10DGX | 135.78GBP |
100DGX | 1,357.8GBP |
500DGX | 6,789.04GBP |
1000DGX | 13,578.08GBP |
5000DGX | 67,890.4GBP |
10000DGX | 135,780.8GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang DGX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 0.07364DGX |
2GBP | 0.1472DGX |
3GBP | 0.2209DGX |
4GBP | 0.2945DGX |
5GBP | 0.3682DGX |
6GBP | 0.4418DGX |
7GBP | 0.5155DGX |
8GBP | 0.5891DGX |
9GBP | 0.6628DGX |
10GBP | 0.7364DGX |
10000GBP | 736.48DGX |
50000GBP | 3,682.4DGX |
100000GBP | 7,364.81DGX |
500000GBP | 36,824.05DGX |
1000000GBP | 73,648.11DGX |
Bảng chuyển đổi số tiền DGX sang GBP và GBP sang DGX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 DGX sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 GBP sang DGX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Digix Gold phổ biến
Digix Gold | 1 DGX |
---|---|
![]() | $18.08USD |
![]() | €16.2EUR |
![]() | ₹1,510.45INR |
![]() | Rp274,268.82IDR |
![]() | $24.52CAD |
![]() | £13.58GBP |
![]() | ฿596.33THB |
Digix Gold | 1 DGX |
---|---|
![]() | ₽1,670.75RUB |
![]() | R$98.34BRL |
![]() | د.إ66.4AED |
![]() | ₺617.11TRY |
![]() | ¥127.52CNY |
![]() | ¥2,603.55JPY |
![]() | $140.87HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DGX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DGX = $18.08 USD, 1 DGX = €16.2 EUR, 1 DGX = ₹1,510.45 INR, 1 DGX = Rp274,268.82 IDR, 1 DGX = $24.52 CAD, 1 DGX = £13.58 GBP, 1 DGX = ฿596.33 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 40.71 |
![]() | 0.006341 |
![]() | 0.2748 |
![]() | 665.43 |
![]() | 306.66 |
![]() | 1.04 |
![]() | 4.63 |
![]() | 666.11 |
![]() | 126,588.38 |
![]() | 2,442.59 |
![]() | 4,107.71 |
![]() | 0.2747 |
![]() | 1,146.7 |
![]() | 0.006342 |
![]() | 17.96 |
![]() | 239.74 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Digix Gold (DGX) sang British Pound (GBP)
Nhập số lượng DGX của bạn
Nhập số lượng DGX của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Digix Gold hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Digix Gold.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Digix Gold sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Digix Gold sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Digix Gold sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Digix Gold sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Digix Gold sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Digix Gold (DGX)

Como a apreciação do TWD impacta o mercado? Bitcoin torna-se inesperadamente um porto seguro contra a volatilidade?
Há mais de um mês, o Novo Dólar de Taiwan subiu 8% em relação ao Dólar dos EUA em um único dia.

Ethereum vs Ethereum Classic: Qual é a diferença entre ETH e ETC?
Tanto o Ethereum (ETH) como o Ethereum Classic (ETC) têm uma origem comum, no entanto, representam dois caminhos distintos na evolução da blockchain.

Reservas Excedentes: A Chave para Melhorar a Segurança e Eficiência da Negociação de Ativos de Criptografia
As reservas excedentes referem-se aos ativos adicionais detidos por uma exchange de criptografia.

Como são projetados o XRP Coin e o Ripple para pagamentos?
No mundo em constante evolução do blockchain, um projeto permaneceu laser-focado em resolver um problema muito específico:

Reservas de Ativos do Usuário: A Pedra Angular da Segurança na Negociação de Ativos de Criptografia
As reservas de ativos dos usuários são os ativos de criptografia mantidos pela bolsa para garantir que os usuários possam retirar a qualquer momento.

Melhores Carteiras Cripto de 2025: Top Segurança e Opções Amigáveis ao Usuário
Explore as melhores carteiras de criptografia de 2025, apresentando segurança de ponta, interfaces amigáveis e integração DeFi.