Dar Open Network Thị trường hôm nay
Dar Open Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của D chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.03767. Với nguồn cung lưu hành là 643,025,918 D, tổng vốn hóa thị trường của D tính bằng EUR là €21,702,689.21. Trong 24h qua, giá của D tính bằng EUR đã giảm €-0.0008629, biểu thị mức giảm -2.23%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của D tính bằng EUR là €0.182, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.03165.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1D sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 D sang EUR là €0.03767 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -2.23% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá D/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 D/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Dar Open Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.04174 | -1.37% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0418 | -1.81% |
The real-time trading price of D/USDT Spot is $0.04174, with a 24-hour trading change of -1.37%, D/USDT Spot is $0.04174 and -1.37%, and D/USDT Perpetual is $0.0418 and -1.81%.
Bảng chuyển đổi Dar Open Network sang Euro
Bảng chuyển đổi D sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1D | 0.03EUR |
2D | 0.07EUR |
3D | 0.11EUR |
4D | 0.15EUR |
5D | 0.18EUR |
6D | 0.22EUR |
7D | 0.26EUR |
8D | 0.3EUR |
9D | 0.33EUR |
10D | 0.37EUR |
10000D | 376.72EUR |
50000D | 1,883.62EUR |
100000D | 3,767.25EUR |
500000D | 18,836.29EUR |
1000000D | 37,672.59EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang D
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 26.54D |
2EUR | 53.08D |
3EUR | 79.63D |
4EUR | 106.17D |
5EUR | 132.72D |
6EUR | 159.26D |
7EUR | 185.81D |
8EUR | 212.35D |
9EUR | 238.9D |
10EUR | 265.44D |
100EUR | 2,654.44D |
500EUR | 13,272.24D |
1000EUR | 26,544.49D |
5000EUR | 132,722.47D |
10000EUR | 265,444.94D |
Bảng chuyển đổi số tiền D sang EUR và EUR sang D ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 D sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang D, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Dar Open Network phổ biến
Dar Open Network | 1 D |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.51INR |
![]() | Rp637.89IDR |
![]() | $0.06CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.39THB |
Dar Open Network | 1 D |
---|---|
![]() | ₽3.89RUB |
![]() | R$0.23BRL |
![]() | د.إ0.15AED |
![]() | ₺1.44TRY |
![]() | ¥0.3CNY |
![]() | ¥6.06JPY |
![]() | $0.33HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 D và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 D = $0.04 USD, 1 D = €0.04 EUR, 1 D = ₹3.51 INR, 1 D = Rp637.89 IDR, 1 D = $0.06 CAD, 1 D = £0.03 GBP, 1 D = ฿1.39 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.92 |
![]() | 0.005357 |
![]() | 0.2334 |
![]() | 558.04 |
![]() | 235.78 |
![]() | 0.871 |
![]() | 3.35 |
![]() | 558.26 |
![]() | 2,519.17 |
![]() | 760.76 |
![]() | 2,122.28 |
![]() | 0.2328 |
![]() | 0.005401 |
![]() | 148.11 |
![]() | 36.74 |
![]() | 25.44 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Dar Open Network của bạn
Nhập số lượng D của bạn
Nhập số lượng D của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dar Open Network hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Dar Open Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Dar Open Network sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Dar Open Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Dar Open Network sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Dar Open Network sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Dar Open Network sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Dar Open Network sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Dar Open Network (D)

Predicción del precio de Bitcoin Cash (BCH) para 2025-2030
Bitcoin Cash (BCH) es una de las primeras monedas bifurcadas de Bitcoin.

LAUNCHCOIN, lanzando un nuevo modelo de emisión de token descentralizada
LAUNCHCOIN, como la moneda de la plataforma de emisión de token Believe, pionera un modelo único de emisión de token

Análisis de tendencia de precios de XRP y perspectivas a largo plazo
XRP está actualmente en una encrucijada clave impulsada por factores técnicos y fundamentales.

Trump y Bitcoin: De TRUMP Coin a la Revolución de la Encriptación
La actitud de Trump hacia Bitcoin ha experimentado un cambio dramático.

Precio XRP USD: Análisis de mercado y perspectivas futuras para 2025
A corto plazo, si XRP puede romper los $4.50 en junio depende de los patrones técnicos y el progreso regulatorio.

Token AG: Revolucionando la recopilación de datos de IA en la plataforma web3 de Alayas en 2025
Descubre cómo el token AGT de Alayas impulsa un revolucionario mercado de datos de IA Web3.
Tìm hiểu thêm về Dar Open Network (D)

XRP News Quick Read: Legal Tailwinds Boost XRP to $2.38, ETF Approval on the Horizon

Mọi thứ bạn cần biết về việc nâng cấp Ethereum Pectra

Dự đoán giá NaviGate.io (NVG8): Xu hướng giá và yếu tố ảnh hưởng

Gate Launchpad: Mở một Chương Mới cho Các Dự Án Web3

Hướng dẫn cho người mới bắt đầu sử dụng Gate Launchpad: Bắt đầu hành trình đầu tư sớm của bạn
