DAD Thị trường hôm nay
DAD đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DAD chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.0004269. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 731,666,586 DAD, tổng vốn hóa thị trường của DAD tính bằng CNY là ¥2,203,212.02. Trong 24h qua, giá của DAD tính bằng CNY đã tăng ¥0.0000000005123, biểu thị mức tăng +0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DAD tính bằng CNY là ¥4.58, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0004265.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DAD sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DAD sang CNY là ¥0.0004269 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DAD/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DAD/CNY trong ngày qua.
Giao dịch DAD
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of DAD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, DAD/-- Spot is $ and 0%, and DAD/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi DAD sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi DAD sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DAD | 0CNY |
2DAD | 0CNY |
3DAD | 0CNY |
4DAD | 0CNY |
5DAD | 0CNY |
6DAD | 0CNY |
7DAD | 0CNY |
8DAD | 0CNY |
9DAD | 0CNY |
10DAD | 0CNY |
1000000DAD | 426.93CNY |
5000000DAD | 2,134.65CNY |
10000000DAD | 4,269.3CNY |
50000000DAD | 21,346.5CNY |
100000000DAD | 42,693.01CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang DAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 2,342.3DAD |
2CNY | 4,684.6DAD |
3CNY | 7,026.9DAD |
4CNY | 9,369.21DAD |
5CNY | 11,711.51DAD |
6CNY | 14,053.81DAD |
7CNY | 16,396.12DAD |
8CNY | 18,738.42DAD |
9CNY | 21,080.72DAD |
10CNY | 23,423.03DAD |
100CNY | 234,230.32DAD |
500CNY | 1,171,151.64DAD |
1000CNY | 2,342,303.28DAD |
5000CNY | 11,711,516.41DAD |
10000CNY | 23,423,032.83DAD |
Bảng chuyển đổi số tiền DAD sang CNY và CNY sang DAD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 DAD sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang DAD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1DAD phổ biến
DAD | 1 DAD |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp0.92IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
DAD | 1 DAD |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.01JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DAD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DAD = $0 USD, 1 DAD = €0 EUR, 1 DAD = ₹0.01 INR, 1 DAD = Rp0.92 IDR, 1 DAD = $0 CAD, 1 DAD = £0 GBP, 1 DAD = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.67 |
![]() | 0.0006756 |
![]() | 0.02819 |
![]() | 70.88 |
![]() | 32.95 |
![]() | 0.1103 |
![]() | 0.4865 |
![]() | 70.91 |
![]() | 261.67 |
![]() | 420.56 |
![]() | 0.02819 |
![]() | 118.64 |
![]() | 36,703.84 |
![]() | 0.0006772 |
![]() | 1.83 |
![]() | 25.47 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng DAD của bạn
Nhập số lượng DAD của bạn
Nhập số lượng DAD của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DAD hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DAD.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DAD sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ DAD sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DAD sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DAD sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi DAD sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến DAD (DAD)

O Shiba Inu Coin vai chegar a $1? A dura realidade por trás das vendas de Baleias e do desmoronamento da taxa de queima.
No mundo das criptomoedas, o sonho dos SHIBs de alcançar 1 dólar é tão tentador quanto um mito.

Notícias do Shiba Inu: A atividade das Baleias aumenta à medida que 6,5 trilhões de SHIB são movidos para a bolsa
Por trás de uma série de números astronômicos de transferências de SHIB, será que é um sinal de venda da Baleia ou uma operação rotineira dos formadores de mercado?

Manta Network: A Força Fronteiriça da Privacidade e Inovação Web3
A Manta Network é uma rede blockchain focada na proteção da privacidade.

Previsão de Preço do XRP 2025: Rompimento Acima de $5 ou Preso na Volatilidade?
Os investidores de longo prazo podem prestar atenção em dois sinais principais: a aprovação do ETF XRP traz um aumento nos fundos institucionais.

Tor Network 2025: Melhorando a Privacidade e o Anonimato no Web3
Explore a evolução das Redes Tor em 2025, examinando os desafios de privacidade no Web3.

La Protocol: Coprocessamento de Zero-Knowledge para Escalabilidade Cross-Chain em 2025
Explore o revolucionário coprocessamento de zero-knowledge do Lagrange Protocol para escalabilidade entre cadeias em 2025.