Cronos Bridged USDC (Cronos) Thị trường hôm nay
Cronos Bridged USDC (Cronos) đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Cronos Bridged USDC (Cronos) chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥7.08. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 134,445,548.31 USDC, tổng vốn hóa thị trường của Cronos Bridged USDC (Cronos) tính bằng CNY là ¥6,715,100,814.71. Trong 24h qua, giá của Cronos Bridged USDC (Cronos) tính bằng CNY đã tăng ¥0.02469, biểu thị mức tăng +0.35%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Cronos Bridged USDC (Cronos) tính bằng CNY là ¥7.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥6.63.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDC sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDC sang CNY là ¥7.08 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.35% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDC/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDC/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Cronos Bridged USDC (Cronos)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9998 | 0.01% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.9988 | -0.03% |
The real-time trading price of USDC/USDT Spot is $0.9998, with a 24-hour trading change of 0.01%, USDC/USDT Spot is $0.9998 and 0.01%, and USDC/USDT Perpetual is $0.9988 and -0.03%.
Bảng chuyển đổi Cronos Bridged USDC (Cronos) sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi USDC sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDC | 7.08CNY |
2USDC | 14.16CNY |
3USDC | 21.24CNY |
4USDC | 28.32CNY |
5USDC | 35.4CNY |
6USDC | 42.48CNY |
7USDC | 49.56CNY |
8USDC | 56.65CNY |
9USDC | 63.73CNY |
10USDC | 70.81CNY |
100USDC | 708.14CNY |
500USDC | 3,540.7CNY |
1000USDC | 7,081.41CNY |
5000USDC | 35,407.06CNY |
10000USDC | 70,814.12CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang USDC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.1412USDC |
2CNY | 0.2824USDC |
3CNY | 0.4236USDC |
4CNY | 0.5648USDC |
5CNY | 0.706USDC |
6CNY | 0.8472USDC |
7CNY | 0.9885USDC |
8CNY | 1.12USDC |
9CNY | 1.27USDC |
10CNY | 1.41USDC |
1000CNY | 141.21USDC |
5000CNY | 706.07USDC |
10000CNY | 1,412.14USDC |
50000CNY | 7,060.73USDC |
100000CNY | 14,121.47USDC |
Bảng chuyển đổi số tiền USDC sang CNY và CNY sang USDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDC sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang USDC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cronos Bridged USDC (Cronos) phổ biến
Cronos Bridged USDC (Cronos) | 1 USDC |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.88INR |
![]() | Rp15,230.41IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿33.11THB |
Cronos Bridged USDC (Cronos) | 1 USDC |
---|---|
![]() | ₽92.78RUB |
![]() | R$5.46BRL |
![]() | د.إ3.69AED |
![]() | ₺34.27TRY |
![]() | ¥7.08CNY |
![]() | ¥144.58JPY |
![]() | $7.82HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDC = $1 USD, 1 USDC = €0.9 EUR, 1 USDC = ₹83.88 INR, 1 USDC = Rp15,230.41 IDR, 1 USDC = $1.36 CAD, 1 USDC = £0.75 GBP, 1 USDC = ฿33.11 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
BCH chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.22 |
![]() | 0.0006824 |
![]() | 0.02905 |
![]() | 70.87 |
![]() | 33.14 |
![]() | 0.1104 |
![]() | 0.4977 |
![]() | 70.9 |
![]() | 11,172.72 |
![]() | 258.5 |
![]() | 434.08 |
![]() | 0.02907 |
![]() | 121.28 |
![]() | 0.0006831 |
![]() | 2.01 |
![]() | 0.1503 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Cronos Bridged USDC (Cronos) của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cronos Bridged USDC (Cronos) hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cronos Bridged USDC (Cronos).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cronos Bridged USDC (Cronos) sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cronos Bridged USDC (Cronos) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cronos Bridged USDC (Cronos) sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cronos Bridged USDC (Cronos) sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cronos Bridged USDC (Cronos) sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cronos Bridged USDC (Cronos) (USDC)

什么是USDC?美元币在数字金融2025中的作用
了解USDC如何在2025年作为可信的稳定币推动全球数字支付和DeFi。

USDC 安全么?全面解析 USDC 的安全性与风险
Circle 承诺每一枚 USDC 都有对应的美元储备支撑,并定期公布审计报告

Circle 冲刺 IPO,USDC 能否撼动 Tether 王座?
全球第二大稳定币发行商 Circle 正式踏上纽交所上市之路。

USDC 是什么?美国稳定币法案有什么影响?
USDC 是一种与美元 1:1 锚定的稳定币。

2025年,USDC安全吗?
USDC作为全球领先的稳定币之一,其安全性一直备受关注。

USDC与USDT:2025年影响加密投资者的关键差异
探索2025年稳定币的未来,我们将比较USDC和USDT。
Tìm hiểu thêm về Cronos Bridged USDC (Cronos) (USDC)

USDC là gì?

USDC và Tương lai của Đô la

Đô la trên Mạng giá trị - Báo cáo nền kinh tế thị trường USDC năm 2025

Circle giảm gần 10% sau khi tích hợp sidechain EVM USDC với XRP Ledger: Cơ hội và rủi ro được giải thích

gate Nghiên cứu: BTC phục hồi và vượt qua 97,000 đô, USDC phát hành thêm 50 triệu mã thông báo
