BUILDon Thị trường hôm nay
BUILDon đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BUILDon chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.2848. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 B, tổng vốn hóa thị trường của BUILDon tính bằng EUR là €255,158,241.89. Trong 24h qua, giá của BUILDon tính bằng EUR đã tăng €0.0006238, biểu thị mức tăng +0.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BUILDon tính bằng EUR là €0.4262, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1188.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1B sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 B sang EUR là €0.2848 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.22% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá B/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 B/EUR trong ngày qua.
Giao dịch BUILDon
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.317 | 0.18% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.3171 | 0.09% |
The real-time trading price of B/USDT Spot is $0.317, with a 24-hour trading change of 0.18%, B/USDT Spot is $0.317 and 0.18%, and B/USDT Perpetual is $0.3171 and 0.09%.
Bảng chuyển đổi BUILDon sang Euro
Bảng chuyển đổi B sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1B | 0.28EUR |
2B | 0.56EUR |
3B | 0.85EUR |
4B | 1.13EUR |
5B | 1.42EUR |
6B | 1.7EUR |
7B | 1.99EUR |
8B | 2.27EUR |
9B | 2.56EUR |
10B | 2.84EUR |
1000B | 284.8EUR |
5000B | 1,424.03EUR |
10000B | 2,848.06EUR |
50000B | 14,240.33EUR |
100000B | 28,480.66EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang B
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 3.51B |
2EUR | 7.02B |
3EUR | 10.53B |
4EUR | 14.04B |
5EUR | 17.55B |
6EUR | 21.06B |
7EUR | 24.57B |
8EUR | 28.08B |
9EUR | 31.6B |
10EUR | 35.11B |
100EUR | 351.11B |
500EUR | 1,755.57B |
1000EUR | 3,511.15B |
5000EUR | 17,555.77B |
10000EUR | 35,111.54B |
Bảng chuyển đổi số tiền B sang EUR và EUR sang B ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 B sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang B, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1BUILDon phổ biến
BUILDon | 1 B |
---|---|
![]() | $0.32USD |
![]() | €0.28EUR |
![]() | ₹26.56INR |
![]() | Rp4,822.46IDR |
![]() | $0.43CAD |
![]() | £0.24GBP |
![]() | ฿10.49THB |
BUILDon | 1 B |
---|---|
![]() | ₽29.38RUB |
![]() | R$1.73BRL |
![]() | د.إ1.17AED |
![]() | ₺10.85TRY |
![]() | ¥2.24CNY |
![]() | ¥45.78JPY |
![]() | $2.48HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 B và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 B = $0.32 USD, 1 B = €0.28 EUR, 1 B = ₹26.56 INR, 1 B = Rp4,822.46 IDR, 1 B = $0.43 CAD, 1 B = £0.24 GBP, 1 B = ฿10.49 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
BCH chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 33.97 |
![]() | 0.005441 |
![]() | 0.2454 |
![]() | 557.84 |
![]() | 269.87 |
![]() | 0.8829 |
![]() | 4.14 |
![]() | 558.32 |
![]() | 84,774.8 |
![]() | 2,050.32 |
![]() | 3,572.05 |
![]() | 0.2477 |
![]() | 1,021.78 |
![]() | 0.005454 |
![]() | 16.53 |
![]() | 1.2 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng BUILDon của bạn
Nhập số lượng B của bạn
Nhập số lượng B của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BUILDon hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BUILDon.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BUILDon sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ BUILDon sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BUILDon sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BUILDon sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi BUILDon sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến BUILDon (B)

Neon EVM : révolutionner le développement du Web3 en 2025
Découvrez comment NEON révolutionne lécosystème DApp de Solana, offrant une compatibilité Ethereum et des performances améliorées.

Qu'est-ce que Bombie (BOMB) ?
Bombie est un projet GameFi opérant au sein de lécosystème Catizen, déployé sur les blockchains TON et Kaia.

Axelar Crypto : un hub inter-chaînes redéfinissant l'Interopérabilité de Web3
Axelar permet aux actifs et aux données de circuler librement sur plus de 60 blockchains grâce à sa couche dinteropérabilité universelle programmable, sécurisée et évolutive.

Smart Contract dans Blockchain et comment cela fonctionne
Dans le monde de la blockchain et des cryptomonnaies, le terme « smart contract » est devenu de plus en plus familier.

Qu'est-ce que les Art Blocks : Le cas des NFT d'art génératif
Alors que les NFT évoluent au-delà des images de profil statiques, les NFT dart génératif attirent lattention pour leur créativité, leur unicité,

Magic Square (SQR) : une boutique d'applications Web3 construite pour la communauté
À mesure que le Web3 mûrit, les utilisateurs recherchent des plateformes de confiance avec des applications décentralisées (dApps) de qualité.