BrettChuyển đổi Brett (BRETT) sang Thai Baht (THB)

BRETT/THB: 1 BRETT ≈ ฿2.26 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Brett Thị trường hôm nay

Brett đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Brett chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿2.26. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,909,853,289.26 BRETT, tổng vốn hóa thị trường của Brett tính bằng THB là ฿739,548,027,982.8. Trong 24h qua, giá của Brett tính bằng THB đã tăng ฿0.008112, biểu thị mức tăng +0.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Brett tính bằng THB là ฿7.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.6101.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BRETT sang THB

฿2.26+0.36%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BRETT sang THB là ฿2.26 THB, với tỷ lệ thay đổi là +0.36% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BRETT/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BRETT/THB trong ngày qua.

Giao dịch Brett

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo BrettBRETT/USDT
Giao ngay
$0.06811
-0.13%
logo BrettBRETT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.06837
0.96%

The real-time trading price of BRETT/USDT Spot is $0.06811, with a 24-hour trading change of -0.13%, BRETT/USDT Spot is $0.06811 and -0.13%, and BRETT/USDT Perpetual is $0.06837 and 0.96%.

Bảng chuyển đổi Brett sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi BRETT sang THB

logo BrettSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1BRETT
2.26THB
2BRETT
4.52THB
3BRETT
6.78THB
4BRETT
9.05THB
5BRETT
11.31THB
6BRETT
13.57THB
7BRETT
15.83THB
8BRETT
18.1THB
9BRETT
20.36THB
10BRETT
22.62THB
100BRETT
226.26THB
500BRETT
1,131.31THB
1000BRETT
2,262.62THB
5000BRETT
11,313.1THB
10000BRETT
22,626.2THB

Bảng chuyển đổi THB sang BRETT

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Brett
1THB
0.4419BRETT
2THB
0.8839BRETT
3THB
1.32BRETT
4THB
1.76BRETT
5THB
2.2BRETT
6THB
2.65BRETT
7THB
3.09BRETT
8THB
3.53BRETT
9THB
3.97BRETT
10THB
4.41BRETT
1000THB
441.96BRETT
5000THB
2,209.82BRETT
10000THB
4,419.65BRETT
50000THB
22,098.27BRETT
100000THB
44,196.54BRETT

Bảng chuyển đổi số tiền BRETT sang THB và THB sang BRETT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRETT sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 THB sang BRETT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Brett phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BRETT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BRETT = $0.07 USD, 1 BRETT = €0.06 EUR, 1 BRETT = ₹5.73 INR, 1 BRETT = Rp1,040.64 IDR, 1 BRETT = $0.09 CAD, 1 BRETT = £0.05 GBP, 1 BRETT = ฿2.26 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.7054
logo BTCBTC
0.0001436
logo ETHETH
0.005964
logo USDTUSDT
15.15
logo XRPXRP
6.43
logo BNBBNB
0.02339
logo SOLSOL
0.09027
logo USDCUSDC
15.16
logo DOGEDOGE
67.74
logo ADAADA
20.63
logo TRXTRX
55.82
logo STETHSTETH
0.00596
logo WBTCWBTC
0.0001436
logo SUISUI
3.92
logo LINKLINK
0.9508
logo AVAXAVAX
0.6737

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng Brett của bạn

01

Nhập số lượng BRETT của bạn

Nhập số lượng BRETT của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Brett hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Brett.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Brett sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Brett

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Brett sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Brett sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Brett sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi Brett sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Brett (BRETT)

Tìm hiểu thêm về Brett (BRETT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.