Wormhole 今日の市場
Wormholeは昨日に比べ上昇しています。
WormholeをEuro(EUR)に換算した現在の価格は€0.09183です。4,600,208,946 Wの流通供給量に基づくと、EURでのWormholeの総時価総額は€378,497,368.92です。過去24時間で、 EURでの Wormhole の価格は €0.001285上昇し、 +1.42%の成長率を示しています。過去において、EURでのWormholeの史上最高価格は€1.6、史上最低価格は€0.05796でした。
1WからEURへの変換価格チャート
Invalid Date現在、1 WからEURへの為替レートは€0.09183 EURであり、過去24時間で+1.42%の変動がありました(--)から(--)。GateのW/EURの価格チャートページには、過去1日における1 W/EURの履歴変化データが表示されています。
Wormhole 取引
W/USDT現物のリアルタイム取引価格は$0.1036であり、過去24時間の取引変化率は1.43%です。W/USDT現物価格は$0.1036と1.43%、W/USDT永久契約価格は$0.1034と0.94%です。
Wormhole から Euro への為替レートの換算表
W から EUR への為替レートの換算表
![]() | 変換先 ![]() |
---|---|
1W | 0.09EUR |
2W | 0.18EUR |
3W | 0.27EUR |
4W | 0.36EUR |
5W | 0.45EUR |
6W | 0.55EUR |
7W | 0.64EUR |
8W | 0.73EUR |
9W | 0.82EUR |
10W | 0.91EUR |
10000W | 918.38EUR |
50000W | 4,591.93EUR |
100000W | 9,183.87EUR |
500000W | 45,919.35EUR |
1000000W | 91,838.7EUR |
EUR から W への為替レートの換算表
![]() | 変換先 ![]() |
---|---|
1EUR | 10.88W |
2EUR | 21.77W |
3EUR | 32.66W |
4EUR | 43.55W |
5EUR | 54.44W |
6EUR | 65.33W |
7EUR | 76.22W |
8EUR | 87.1W |
9EUR | 97.99W |
10EUR | 108.88W |
100EUR | 1,088.86W |
500EUR | 5,444.32W |
1000EUR | 10,888.65W |
5000EUR | 54,443.27W |
10000EUR | 108,886.54W |
上記のWからEURおよびEURからWの金額変換表は、1から1000000、WからEURへの変換関係と具体的な値、および1から10000、EURからWへの変換関係と具体的な値を示しており、ユーザーが検索して閲覧するのに便利です。
人気 1Wormhole から変換
上記の表は、1 Wと他の主要通貨間の詳細な価格換算関係を示しており、1 W = $0.1 USD、1 W = €0.09 EUR、1 W = ₹8.54 INR、1 W = Rp1,549.89 IDR、1 W = $0.14 CAD、1 W = £0.08 GBP、1 W = ฿3.37 THBなどが含まれますが、これに限定されません。
人気ペア
BTC から EURへ
ETH から EURへ
USDT から EURへ
XRP から EURへ
BNB から EURへ
SOL から EURへ
USDC から EURへ
DOGE から EURへ
ADA から EURへ
TRX から EURへ
STETH から EURへ
WBTC から EURへ
SUI から EURへ
HYPE から EURへ
LINK から EURへ
上記の表は、対応する通貨の変換結果を見つけるのに便利な人気通貨ペアをリスト化しており、BTCからEUR、ETHからEUR、USDTからEUR、BNBからEUR、SOLからEURなどを含みます。
人気暗号資産の為替レート

![]() | 26.8 |
![]() | 0.005123 |
![]() | 0.2111 |
![]() | 557.91 |
![]() | 242.12 |
![]() | 0.8168 |
![]() | 3.19 |
![]() | 558.37 |
![]() | 2,492.17 |
![]() | 741.65 |
![]() | 2,020.26 |
![]() | 0.2112 |
![]() | 0.005129 |
![]() | 150.87 |
![]() | 15.56 |
![]() | 34.85 |
上記の表は、Euroを主要通貨と交換する機能を提供しており、EURからGT、EURからUSDT、EURからBTC、EURからETH、EURからUSBT、EURからPEPE、EURからEIGEN、EURからOGなどが含まれます。
Wormholeの数量を入力してください。
Wの数量を入力してください。
Wの数量を入力してください。
Euroを選択します。
ドロップダウンをクリックして、Euroまたは変換したい通貨を選択します。
上記のステップは、WormholeをEURに変換する方法を3つのステップで説明しており、利便性を提供します。
Wormholeの買い方動画
よくある質問 (FAQ)
1.Wormhole から Euro (EUR) への変換とは?
2.このページでの、Wormhole から Euro への為替レートの更新頻度は?
3.Wormhole から Euro への為替レートに影響を与える要因は?
4.Wormholeを Euro以外の通貨に変換できますか?
5.他の暗号資産をEuro (EUR)に交換できますか?
Wormhole (W)に関連する最新ニュース

OM Token Tin Tức Mới Nhất: Thách Thức và Cơ Hội cho Dự Án RWA Hàng Đầu
Sự động lực của OM Token không chỉ chạm vào dây thần kinh của các nhà đầu tư, mà còn phản ánh các rủi ro tiềm năng và giá trị lâu dài của hành trình RWA.

Bluefin (BLUE) Takes Off on Gate: A New Standard for Decentralized Phái sinh in 2025
Bluefin (BLUE) là một nền tảng giao dịch phi tập trung được xây dựng đặc biệt cho các hợp đồng tương lai phái sinh.

Giá ENS vào năm 2025: Mua, Staking, và tích hợp Ví Web3
Khám phá dự đoán giá ENS cho năm 2025, tìm hiểu cách mua và staking token ENS

Dự đoán giá LINK năm 2025: Giá trị của Chainlink trong cảnh quan Web3 năm 2025
Khám phá tiềm năng của Chainlink vào năm 2025 với phân tích dự đoán giá LINK chi tiết của chúng tôi.

What Is TAO: Hiểu Vai trò của nó trong Web3 2025
Khám phá khái niệm cách mạng của TAO trong Web3, khám phá tác động của nó đối với trí tuệ nhân tạo phi tập trung, dự đoán thị trường và tích hợp công việc trong tương lai.

Phân Tích Giá Flux: Xu Hướng Thị Trường Năm 2025 và Tích Hợp Web3
Khám phá sự phát triển bùng nổ của Flux trong cơ sở hạ tầng Web3 và tiềm năng tăng giá của nó.