Dự trữ ngoại hối của Nhật Bản tháng 6

Bộ Tài chính Nhật Bản đã công bố Dự trữ ngoại hối của Nhật Bản tháng 6 vào lúc 2025-07-06. với giá trị được ghi nhận trước đó là 12981tỷ USD.

Đối với Dự trữ ngoại hối của Nhật Bản tháng 6, Công bố giá trị > dự đoán giá trị = tốt cho yên Nhật, Còn được gọi là dự trữ ngoại hối, là phần ngoại hối trong tài sản dự trữ quốc tế mà một chính phủ nắm giữ, tức là khoản nợ được thể hiện bằng ngoại tệ mà chính phủ một quốc gia sở hữu. Đây là tài sản mà cơ quan tiền tệ của một quốc gia nắm giữ và có thể đổi thành ngoại tệ bất cứ lúc nào.

Dữ liệu này có mức độ quan trọng là , được tính bằng Dự trữ quốc tế là tài sản lưu động mà ngân hàng trung ương hoặc các cơ quan tiền tệ khác của một quốc gia nắm giữ nhằm thực hiện chính sách tiền tệ ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái của quốc gia đó và đảm bảo khả năng thanh toán cho các khoản nhập khẩu. Tài sản bao gồm ngoại tệ và trái phiếu định giá bằng ngoại tệ, dự trữ vàng, quyền rút vốn đặc biệt (SDR) và vị trí dự trữ IMF và được cập nhật với tần suất mỗi tháng.

Nội dung được tạo bởi AI. Vui lòng xác minh trước khi sử dụng.

Tuyên bố từ chối trách nhiệm: Lịch Tiền điện tử chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không phản ánh quan điểm của Gate.com cũng như không phải là lời khuyên tài chính.

11
0
0
Chia sẻ

Bình luận

https://icon.gateimg.com/images/coin_icon/64/cudos.png?v=1743408000
CUDOSCUDOS
CUDOS
0%
Cao 24H
--
Khối lượng 24H
--
Cao nhất lịch sử
--
Thấp nhất lịch sử
--
Vốn hóa thị trường / FDV
FDV
--
Thấp 24H
--
Vốn hóa thị trường
--
Nguồn cung lưu thông
-- CUDOS
Tổng cung
-- CUDOS
Nguồn cung tối đa
-- CUDOS
Tâm lý thị trường
--

CUDOS Câu hỏi thường gặp

Làm cách nào để mua CUDOS?

Điều gì quyết định biến động giá của CUDOS (CUDOS)?

Giá cao nhất lịch sử của CUDOS là bao nhiêu?

Giao dịch tiền điện tử mọi lúc mọi nơi
qrCode
Quét để tải xuống ứng dụng Gate
Cộng đồng
Tiếng Việt
  • 简体中文
  • English
  • Tiếng Việt
  • 繁體中文
  • Español
  • Русский
  • Français (Afrique)
  • Português (Portugal)
  • Bahasa Indonesia
  • 日本語
  • بالعربية
  • Українська
  • Português (Brasil)