Chỉ số niềm tin BSI phi sản xuất lớn của Nhật Bản trong quý II

Nội các Nhật Bản đã công bố Chỉ số niềm tin BSI phi sản xuất lớn của Nhật Bản trong quý II vào lúc 2025-06-11. Giá trị được báo cáo là -0.5, với giá trị được ghi nhận trước đó là 4.1.

Đối với Chỉ số niềm tin BSI phi sản xuất lớn của Nhật Bản trong quý II, Chỉ số này là một chỉ báo đo lường kỳ vọng của các doanh nghiệp lớn trong ngành phi sản xuất của Nhật Bản về môi trường kinh doanh trong tương lai. Chỉ số này phản ánh tâm lý tổng hợp của các doanh nghiệp về nhiều khía cạnh như tình hình kinh tế, doanh thu, lợi nhuận, đơn hàng, hàng tồn kho và tình trạng nhân viên, là công cụ quan trọng để đánh giá tình trạng sức khỏe kinh tế của lĩnh vực phi sản xuất ở Nhật Bản và dự đoán xu hướng kinh tế trong tương lai.

Dữ liệu này có mức độ quan trọng là , được tính bằng Lấy tỷ lệ doanh nghiệp kỳ vọng cải thiện tình hình kinh doanh trừ đi tỷ lệ kỳ vọng xấu đi, tạo thành một giá trị từ -100 đến +100 và được cập nhật với tần suất mỗi mùa.

Nội dung được tạo bởi AI. Vui lòng xác minh trước khi sử dụng.

Tuyên bố từ chối trách nhiệm: Lịch Tiền điện tử chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không phản ánh quan điểm của Gate.com cũng như không phải là lời khuyên tài chính.

1K
0
0
Chia sẻ

Bình luận

https://icon.gateimg.com/images/coin_icon/64/ice.png?v=1743408000
ICEICE
ICE
-5.64%
Cao 24H
$0.005882
Khối lượng 24H
$910.29K
Cao nhất lịch sử
$0.15
Thấp nhất lịch sử
$0.002725
Vốn hóa thị trường / FDV
32.12%
FDV
$118.90M
Thấp 24H
$0.005426
Vốn hóa thị trường
$118.90M
Nguồn cung lưu thông
6.79B ICE
Tổng cung
21.15B ICE
Nguồn cung tối đa
21.15B ICE
Tâm lý thị trường
--

ICE Câu hỏi thường gặp

Làm cách nào để mua ICE?

Điều gì quyết định biến động giá của ICE (ICE)?

Giá cao nhất lịch sử của ICE là bao nhiêu?

Giao dịch tiền điện tử mọi lúc mọi nơi
qrCode
Quét để tải xuống ứng dụng Gate
Cộng đồng
Tiếng Việt
  • 简体中文
  • English
  • Tiếng Việt
  • 繁體中文
  • Español
  • Русский
  • Français (Afrique)
  • Português (Portugal)
  • Bahasa Indonesia
  • 日本語
  • بالعربية
  • Українська
  • Português (Brasil)