Ethereum Thị trường hôm nay
Ethereum đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ETH chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $2,533.65. Với nguồn cung lưu hành là 120,726,337.69 ETH, tổng vốn hóa thị trường của ETH tính bằng USD là $305,878,285,489.12. Trong 24h qua, giá của ETH tính bằng USD đã giảm $-144.06, biểu thị mức giảm -5.4%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETH tính bằng USD là $4,878.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.4329.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 0.0003946ETH sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 0.0003946 ETH sang USD là $1 USD, với tỷ lệ thay đổi là -5.4% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 0.0003946 ETH/USD trong ngày qua.
Giao dịch Ethereum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2,533 | -4.71% | |
![]() Giao ngay | $0.0235 | -1.82% | |
![]() Giao ngay | $2,533.5 | -4.73% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2,532.2 | -5.33% |
The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $2,533, with a 24-hour trading change of -4.71%, ETH/USDT Spot is $2,533 and -4.71%, and ETH/USDT Perpetual is $2,532.2 and -5.33%.
Bảng chuyển đổi Ethereum sang US Dollar
Bảng chuyển đổi ETH sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETH | 2,533.65USD |
2ETH | 5,067.3USD |
3ETH | 7,600.95USD |
4ETH | 10,134.6USD |
5ETH | 12,668.25USD |
6ETH | 15,201.9USD |
7ETH | 17,735.55USD |
8ETH | 20,269.2USD |
9ETH | 22,802.85USD |
10ETH | 25,336.5USD |
100ETH | 253,365USD |
500ETH | 1,266,825USD |
1000ETH | 2,533,650USD |
5000ETH | 12,668,250USD |
10000ETH | 25,336,500USD |
Bảng chuyển đổi USD sang ETH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 0.0003946ETH |
2USD | 0.0007893ETH |
3USD | 0.001184ETH |
4USD | 0.001578ETH |
5USD | 0.001973ETH |
6USD | 0.002368ETH |
7USD | 0.002762ETH |
8USD | 0.003157ETH |
9USD | 0.003552ETH |
10USD | 0.003946ETH |
1000000USD | 394.68ETH |
5000000USD | 1,973.43ETH |
10000000USD | 3,946.87ETH |
50000000USD | 19,734.37ETH |
100000000USD | 39,468.75ETH |
Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang USD và USD sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 USD sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 0.0003946Ethereum phổ biến
Ethereum | 0.0003946 ETH |
---|---|
![]() | $0.9978USD |
![]() | €0.8939EUR |
![]() | ₹83.36INR |
![]() | Rp15,137.28IDR |
![]() | $1.35CAD |
![]() | £0.7493GBP |
![]() | ฿32.91THB |
Ethereum | 0.0003946 ETH |
---|---|
![]() | ₽92.21RUB |
![]() | R$5.42BRL |
![]() | د.إ3.66AED |
![]() | ₺34.05TRY |
![]() | ¥7.03CNY |
![]() | ¥143.69JPY |
![]() | $7.77HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 0.0003946 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 0.0003946 ETH = $0.9978 USD, 0.0003946 ETH = €0.8939 EUR, 0.0003946 ETH = ₹83.36 INR, 0.0003946 ETH = Rp15,137.28 IDR, 0.0003946 ETH = $1.35 CAD, 0.0003946 ETH = £0.7493 GBP, 0.0003946 ETH = ฿32.91 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.39 |
![]() | 0.004646 |
![]() | 0.1973 |
![]() | 499.98 |
![]() | 215.98 |
![]() | 0.7574 |
![]() | 2.85 |
![]() | 500.15 |
![]() | 2,196.93 |
![]() | 664.71 |
![]() | 1,847.81 |
![]() | 0.1978 |
![]() | 0.004685 |
![]() | 138.29 |
![]() | 15.13 |
![]() | 32.31 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ethereum của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ethereum
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

2025 年以太坊(ETH)价格走势分析
2025 年是以太坊发展历程中的关键转折年。

探索Ethena如何释放USDe与ENA的潜力
Ethena Crypto 通过创新的合成美元USDe和治理代币ENA,正在重塑去中心化金融的未来

加密货币的AI革命:Tether.ai与比特币(BTC)水龙头的复兴将在2025年到来
探索 2025 年重塑加密货币的人工智能革命,从 Tether.ai 的去中心化人工智能代理到复兴的比特币水龙头。探索人工智能驱动的交易,以及 USDT、比特币和人工智能技术的融合,改变数字资产的未来。

以太坊(ETH)Pectra升级2025:ETH价格突破与Layer 2扩容
探索以太坊的 Pectra 升级:提升了质押限额,增强了 Layer 2 可扩展性,并改进了 ERC-20 支付。分析师预测,随着此次升级增强了以太坊在区块链数据可用性方面的地位,ETH 价格可能出现突破。

什么是 Tether?Tether 代币生态系统背后的力量
谷歌搜索 “什么是 Tether?”会产生数百万次点击,因为这种单一的稳定币提供了美元流动性,为现货交易、衍生品、DeFi 甚至链上支付提供了动力。

FLUID代币:Instadapp多链DeFi平台的ETH抵押解决方案
本文将深入探讨FLUID如何重塑多链借贷生态,一步了解FLUID如何通过多链兼容、灵活抵押和流动性挖矿等特性。
Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Cách đặt cược ETH?

ETH có thể phục hồi không?

Cuộc chiến L2 và tương lai của ETH

Dự đoán giá ETH và Cách mua trên Gate.io

Phân Tích Sâu Và Triển Vọng Về An Ninh Ethereum (ETH)
