Beam Thị trường hôm nay
Beam đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Beam chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.03003. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 181,850,425 BEAM, tổng vốn hóa thị trường của Beam tính bằng EUR là €4,894,033.6. Trong 24h qua, giá của Beam tính bằng EUR đã tăng €0.0002409, biểu thị mức tăng +0.8%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Beam tính bằng EUR là €3.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02233.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BEAM sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BEAM sang EUR là €0.03003 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.8% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BEAM/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BEAM/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Beam
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03384 | 0.74% |
The real-time trading price of BEAM/USDT Spot is $0.03384, with a 24-hour trading change of 0.74%, BEAM/USDT Spot is $0.03384 and 0.74%, and BEAM/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Beam sang Euro
Bảng chuyển đổi BEAM sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BEAM | 0.03EUR |
2BEAM | 0.06EUR |
3BEAM | 0.09EUR |
4BEAM | 0.12EUR |
5BEAM | 0.15EUR |
6BEAM | 0.18EUR |
7BEAM | 0.21EUR |
8BEAM | 0.24EUR |
9BEAM | 0.27EUR |
10BEAM | 0.3EUR |
10000BEAM | 300.39EUR |
50000BEAM | 1,501.97EUR |
100000BEAM | 3,003.95EUR |
500000BEAM | 15,019.76EUR |
1000000BEAM | 30,039.52EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang BEAM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 33.28BEAM |
2EUR | 66.57BEAM |
3EUR | 99.86BEAM |
4EUR | 133.15BEAM |
5EUR | 166.44BEAM |
6EUR | 199.73BEAM |
7EUR | 233.02BEAM |
8EUR | 266.31BEAM |
9EUR | 299.6BEAM |
10EUR | 332.89BEAM |
100EUR | 3,328.94BEAM |
500EUR | 16,644.73BEAM |
1000EUR | 33,289.47BEAM |
5000EUR | 166,447.36BEAM |
10000EUR | 332,894.72BEAM |
Bảng chuyển đổi số tiền BEAM sang EUR và EUR sang BEAM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 BEAM sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang BEAM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Beam phổ biến
Beam | 1 BEAM |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.8INR |
![]() | Rp508.64IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.11THB |
Beam | 1 BEAM |
---|---|
![]() | ₽3.1RUB |
![]() | R$0.18BRL |
![]() | د.إ0.12AED |
![]() | ₺1.14TRY |
![]() | ¥0.24CNY |
![]() | ¥4.83JPY |
![]() | $0.26HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BEAM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BEAM = $0.03 USD, 1 BEAM = €0.03 EUR, 1 BEAM = ₹2.8 INR, 1 BEAM = Rp508.64 IDR, 1 BEAM = $0.05 CAD, 1 BEAM = £0.03 GBP, 1 BEAM = ฿1.11 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.11 |
![]() | 0.005346 |
![]() | 0.2235 |
![]() | 557.75 |
![]() | 256.47 |
![]() | 0.858 |
![]() | 3.66 |
![]() | 558.43 |
![]() | 3,082.56 |
![]() | 1,998.2 |
![]() | 839.49 |
![]() | 0.2232 |
![]() | 0.005354 |
![]() | 15.71 |
![]() | 175.98 |
![]() | 41.81 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Beam của bạn
Nhập số lượng BEAM của bạn
Nhập số lượng BEAM của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Beam hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Beam.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Beam sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Beam sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Beam sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Beam sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Beam sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Beam (BEAM)

Gate "Simple Earn Fixed": Eksklusif untuk VIP, patokan baru untuk investasi aset digital yang stabil dan tinggi hasil.
Produk keuangan "Simple Earn Fixed" yang baru diluncurkan oleh platform Gate telah menjadi alat apresiasi kekayaan bagi pengguna VIP.

Lotere Perdagangan Gate Alpha: 100% Menang, Hadiah Utama Menanti Anda!
Gate Alpha membangkitkan antusiasme pasar dengan acara lotere perdagangan yang unik.

Gate Alpha: Membuka Pengalaman Baru dalam Perdagangan Web3
Gate Alpha adalah platform perdagangan aset on-chain satu klik yang diluncurkan oleh Gate Exchange.

Mengapa Emas Naik Sementara Bitcoin Tidak Mengikutinya?
Harga emas internasional telah melonjak ke rekor tertinggi 3430 USD/oz, dengan peningkatan tahunan lebih dari 30%.

Gate Alpha: Sebuah kekuatan baru dalam perdagangan on-chain, membuka era baru investasi enkripsi.
Gate Alpha adalah modul perdagangan inovatif yang diluncurkan oleh bursa Gate pada tahun 2025.

Reploy: Revolusi Pengembangan Web3 yang Didorong oleh AI dan Nilai Token RAI Dijelaskan
Reploy bukan sekadar alat, tetapi sebuah evolusi dari paradigma pengembangan Web3.
Tìm hiểu thêm về Beam (BEAM)

Tương lai của Ethereum I: Từ Beacon Chain đến Beam Chain

Đây là chuỗi Ethereum Beam và nó sẽ làm thay đổi Ethereum như thế nào?

Dây chuyền Beam mới được đề xuất bởi Ethereum có thể thay đổi tình hình của ETH được không?
