Aave MANA v1 Thị trường hôm nay
Aave MANA v1 đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Aave MANA v1 chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.2296. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 AMANA, tổng vốn hóa thị trường của Aave MANA v1 tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Aave MANA v1 tính bằng EUR đã tăng €0.002343, biểu thị mức tăng +1.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Aave MANA v1 tính bằng EUR là €5.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.03154.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AMANA sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AMANA sang EUR là €0.2296 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +1.03% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AMANA/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AMANA/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Aave MANA v1
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of AMANA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, AMANA/-- Spot is $ and 0%, and AMANA/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Aave MANA v1 sang Euro
Bảng chuyển đổi AMANA sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AMANA | 0.22EUR |
2AMANA | 0.45EUR |
3AMANA | 0.68EUR |
4AMANA | 0.91EUR |
5AMANA | 1.14EUR |
6AMANA | 1.37EUR |
7AMANA | 1.6EUR |
8AMANA | 1.83EUR |
9AMANA | 2.06EUR |
10AMANA | 2.29EUR |
1000AMANA | 229.68EUR |
5000AMANA | 1,148.44EUR |
10000AMANA | 2,296.89EUR |
50000AMANA | 11,484.49EUR |
100000AMANA | 22,968.99EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang AMANA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 4.35AMANA |
2EUR | 8.7AMANA |
3EUR | 13.06AMANA |
4EUR | 17.41AMANA |
5EUR | 21.76AMANA |
6EUR | 26.12AMANA |
7EUR | 30.47AMANA |
8EUR | 34.82AMANA |
9EUR | 39.18AMANA |
10EUR | 43.53AMANA |
100EUR | 435.36AMANA |
500EUR | 2,176.84AMANA |
1000EUR | 4,353.69AMANA |
5000EUR | 21,768.47AMANA |
10000EUR | 43,536.95AMANA |
Bảng chuyển đổi số tiền AMANA sang EUR và EUR sang AMANA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AMANA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang AMANA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Aave MANA v1 phổ biến
Aave MANA v1 | 1 AMANA |
---|---|
![]() | $0.26USD |
![]() | €0.23EUR |
![]() | ₹21.42INR |
![]() | Rp3,889.2IDR |
![]() | $0.35CAD |
![]() | £0.19GBP |
![]() | ฿8.46THB |
Aave MANA v1 | 1 AMANA |
---|---|
![]() | ₽23.69RUB |
![]() | R$1.39BRL |
![]() | د.إ0.94AED |
![]() | ₺8.75TRY |
![]() | ¥1.81CNY |
![]() | ¥36.92JPY |
![]() | $2HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AMANA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AMANA = $0.26 USD, 1 AMANA = €0.23 EUR, 1 AMANA = ₹21.42 INR, 1 AMANA = Rp3,889.2 IDR, 1 AMANA = $0.35 CAD, 1 AMANA = £0.19 GBP, 1 AMANA = ฿8.46 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
BCH chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 34.46 |
![]() | 0.005485 |
![]() | 0.2491 |
![]() | 557.97 |
![]() | 276.83 |
![]() | 0.8956 |
![]() | 4.15 |
![]() | 558.26 |
![]() | 103,059.47 |
![]() | 2,088.37 |
![]() | 3,623.77 |
![]() | 0.2494 |
![]() | 1,019.91 |
![]() | 0.00548 |
![]() | 15.77 |
![]() | 1.23 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Aave MANA v1 của bạn
Nhập số lượng AMANA của bạn
Nhập số lượng AMANA của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aave MANA v1 hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aave MANA v1.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aave MANA v1 sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Aave MANA v1 sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aave MANA v1 sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aave MANA v1 sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Aave MANA v1 sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Aave MANA v1 (AMANA)

USDC là gì? Circle niêm yết công khai tại Hoa Kỳ.
Ranh giới giữa thế giới tiền điện tử và hệ thống tài chính thực đang tan chảy với tiếng chuông vang lên tại Circle.

ChronoTech Tài sản tiền điện tử: Hướng dẫn 2025 cho những người yêu thích Web3
Khám phá ChronoTech, một Tài sản tiền điện tử thời gian cách mạng đang định hình lại hệ sinh thái Web3 vào năm 2025.

BONK Coin là gì? Sự trỗi dậy và đổi mới của gã khổng lồ Meme trong hệ sinh thái Solana
BONK là đồng meme đầu tiên theo chủ đề chó trong hệ sinh thái Solana.

10 Sàn Giao Dịch Tài Sản Tiền Điện Tử Hàng Đầu Dành Cho Nhà Đầu Tư Và Nhà Giao Dịch Năm 2025
Khám phá mười sàn giao dịch tài sản tiền điện tử hàng đầu vào năm 2025, với công nghệ dựa trên AI.

PENGU Coin là gì? Hộ chiếu Web3 của Pudgy Penguins
PENGU là Token sinh thái được phát hành bởi dự án NFT nổi tiếng Pudgy Penguins trên blockchain Solana.

Tài sản tiền điện tử Moonwell: Khai thác lợi suất DeFi và cho vay chéo chuỗi vào năm 2025
Khám phá nền tảng DeFi đổi mới Moonwell, cung cấp các dịch vụ cho vay chuỗi chéo, khai thác lợi suất và khai thác thanh khoản.