Aave BAT v1Chuyển đổi Aave BAT v1 (ABAT) sang Thai Baht (THB)

ABAT/THB: 1 ABAT ≈ ฿4.12 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Aave BAT v1 Thị trường hôm nay

Aave BAT v1 đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Aave BAT v1 chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿4.12. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ABAT, tổng vốn hóa thị trường của Aave BAT v1 tính bằng THB là ฿0. Trong 24h qua, giá của Aave BAT v1 tính bằng THB đã tăng ฿0.05854, biểu thị mức tăng +1.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Aave BAT v1 tính bằng THB là ฿61.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿3.54.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ABAT sang THB

฿4.12+1.44%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ABAT sang THB là ฿4.12 THB, với tỷ lệ thay đổi là +1.44% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ABAT/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ABAT/THB trong ngày qua.

Giao dịch Aave BAT v1

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ABAT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ABAT/-- Spot is $ and 0%, and ABAT/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Aave BAT v1 sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi ABAT sang THB

logo Aave BAT v1Số lượng
Chuyển thànhlogo THB
1ABAT
4.12THB
2ABAT
8.24THB
3ABAT
12.37THB
4ABAT
16.49THB
5ABAT
20.62THB
6ABAT
24.74THB
7ABAT
28.86THB
8ABAT
32.99THB
9ABAT
37.11THB
10ABAT
41.24THB
100ABAT
412.4THB
500ABAT
2,062.03THB
1000ABAT
4,124.07THB
5000ABAT
20,620.35THB
10000ABAT
41,240.7THB

Bảng chuyển đổi THB sang ABAT

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Aave BAT v1
1THB
0.2424ABAT
2THB
0.4849ABAT
3THB
0.7274ABAT
4THB
0.9699ABAT
5THB
1.21ABAT
6THB
1.45ABAT
7THB
1.69ABAT
8THB
1.93ABAT
9THB
2.18ABAT
10THB
2.42ABAT
1000THB
242.47ABAT
5000THB
1,212.39ABAT
10000THB
2,424.78ABAT
50000THB
12,123.94ABAT
100000THB
24,247.88ABAT

Bảng chuyển đổi số tiền ABAT sang THB và THB sang ABAT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ABAT sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 THB sang ABAT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Aave BAT v1 phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ABAT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ABAT = $0.13 USD, 1 ABAT = €0.11 EUR, 1 ABAT = ₹10.45 INR, 1 ABAT = Rp1,896.78 IDR, 1 ABAT = $0.17 CAD, 1 ABAT = £0.09 GBP, 1 ABAT = ฿4.12 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.9162
logo BTCBTC
0.0001488
logo ETHETH
0.006803
logo USDTUSDT
15.15
logo XRPXRP
7.38
logo BNBBNB
0.02414
logo SOLSOL
0.1129
logo USDCUSDC
15.16
logo SMARTSMART
2,399.51
logo TRXTRX
55.54
logo DOGEDOGE
98.48
logo STETHSTETH
0.006762
logo ADAADA
27.28
logo WBTCWBTC
0.0001497
logo HYPEHYPE
0.4612
logo BCHBCH
0.03264

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng Aave BAT v1 của bạn

01

Nhập số lượng ABAT của bạn

Nhập số lượng ABAT của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aave BAT v1 hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aave BAT v1.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aave BAT v1 sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Aave BAT v1 sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aave BAT v1 sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aave BAT v1 sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi Aave BAT v1 sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Aave BAT v1 (ABAT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.